![]() Rene Lampreht 59 | |
![]() Haris Kadric (Thay: Mark Gulic) 66 | |
![]() Domagoj Babin (Thay: Festim Shatri) 66 | |
![]() Behar Feta (Thay: Rene Hrvatin) 75 | |
![]() Gal Kranjcic (Thay: Bruno Jenjic) 75 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Matic Zavnik) 76 | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Marcel Lorber) 81 | |
![]() Luka Mlakar (Thay: Haris Vuckic) 81 | |
![]() Haris Dedic (Thay: Mirko Mutavcic) 82 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Ishaq Rafiu) 82 | |
![]() Nick Perc (Thay: Edvin Krupic) 90 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Domzale
số liệu thống kê

Primorje

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Domzale
Primorje: Josip Posavec (12), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Mirko Mutavcic (80), Zan Besir (17), Alexander Stozinic (16), Matic Zavnik (10), Nik Jermol (21), Ishaq Rafiu (31), Festim Shatri (23), Mark Gulic (9)
Domzale: Lovro Stubljar (1), Lukas Hempt (40), Rene Rantusa Lampreht (5), Luka Kambic (66), Niksa Vujcic (4), Danijel Sturm (7), Bruno Jenjic (8), Marcel Lorber (55), Edvin Krupic (23), Rene Hrvatin (2), Haris Vuckic (10)
Thay người | |||
66’ | Festim Shatri Domagoj Babin | 75’ | Rene Hrvatin Behar Feta |
66’ | Mark Gulic Haris Kadric | 75’ | Bruno Jenjic Gal Kranjcic |
76’ | Matic Zavnik Edvin Suljanovic | 81’ | Haris Vuckic Luka Mlakar |
82’ | Mirko Mutavcic Haris Dedic | 81’ | Marcel Lorber Tom Alen Tolic |
82’ | Ishaq Rafiu Roger Murillo | 90’ | Edvin Krupic Nick Perc |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Macan | Rok Vodisek | ||
Maj Fogec | Luka Mlakar | ||
Alvaro Uriarte Calderon | Luka Dovzan Karahodzic | ||
Domagoj Babin | Abraham Nwankwo | ||
Tarik Candic | Behar Feta | ||
Niko Rak | Dejan Lazarevic | ||
Haris Dedic | Nick Perc | ||
Colja | Gal Kranjcic | ||
Edvin Suljanovic | Lovro Grajfoner | ||
Roger Murillo | Tom Alen Tolic | ||
Radovan Rakic | Rene Prodanovic | ||
Haris Kadric | Luka Baruca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 4 | 50 | B H B H T |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại