Chủ Nhật, 04/05/2025
Eom Ji-sung (Thay: Myles Peart-Harris)
41
Ji-Sung Eom (Thay: Myles Peart-Harris)
41
Ryan Porteous (Thay: Ryan Ledson)
62
Jayden Meghoma (Thay: Robert Brady)
62
Emil Riis Jakobsen (Thay: Will Keane)
63
Andrew Hughes (Thay: Alistair McCann)
69
Jay Fulton (Thay: Liam Cullen)
76
Florian Bianchini (Thay: Zan Vipotnik)
76
Oliver Cooper (Thay: Lewis O'Brien)
88

Thống kê trận đấu Preston North End vs Swansea

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Swansea
Swansea
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 7
34 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
10 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Swansea

Tất cả (13)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Lewis O'Brien rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

76'

Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.

76'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

69'

Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Andrew Hughes.

63'

Will Keane rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

62'

Will Keane rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

62'

Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Jayden Meghoma.

62'

Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Ryan Porteous.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41'

Myles Peart-Harris rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Swansea

Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Liam Lindsay (6), Kaine Kesler-Hayden (29), Lewis Gibson (19), Brad Potts (44), Ali McCann (8), Ryan Ledson (18), Robbie Brady (11), Sam Greenwood (20), Milutin Osmajić (28), Will Keane (7)

Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Lewis O'Brien (8), Goncalo Franco (17), Ronald (35), Liam Cullen (20), Myles Peart-Harris (25), Žan Vipotnik (9)

Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
1
Freddie Woodman
6
Liam Lindsay
29
Kaine Kesler-Hayden
19
Lewis Gibson
44
Brad Potts
8
Ali McCann
18
Ryan Ledson
11
Robbie Brady
20
Sam Greenwood
28
Milutin Osmajić
7
Will Keane
9
Žan Vipotnik
25
Myles Peart-Harris
20
Liam Cullen
35
Ronald
17
Goncalo Franco
8
Lewis O'Brien
14
Josh Tymon
6
Harry Darling
5
Ben Cabango
2
Josh Key
22
Lawrence Vigouroux
Swansea
Swansea
4-2-3-1
Thay người
62’
Ryan Ledson
Ryan Porteous
76’
Liam Cullen
Jay Fulton
62’
Robert Brady
Jayden Meghoma
76’
Zan Vipotnik
Florian Bianchini
63’
Will Keane
Emil Riis
88’
Lewis O'Brien
Oliver Cooper
69’
Alistair McCann
Andrew Hughes
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Joe Allen
Ryan Porteous
Jon Mclaughlin
Jayden Meghoma
Cyrus Christie
Andrew Hughes
Kyle Naughton
Patrick Bauer
Hannes Delcroix
Theo Carroll
Jay Fulton
Emil Riis
Oliver Cooper
Ched Evans
Eom Ji-Sung
Felipe Rodriguez-Gentile
Florian Bianchini
Tình hình lực lượng

Jack Whatmough

Chấn thương bắp chân

Kristian Pedersen

Không xác định

Duane Holmes

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
22/01 - 2022
02/11 - 2022
20/04 - 2023
26/08 - 2023
23/12 - 2023
17/08 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X