Thứ Ba, 06/05/2025
Ben Cabango
11
Ryan Ledson (Thay: Ben Whiteman)
23
Brad Potts
30
Ryan Ledson
55
Armstrong Oko-Flex (Thay: Kyle Naughton)
56
Jamie Paterson (Thay: Olivier Ntcham)
56
Jordan Storey
66
Michael Obafemi (Thay: Luke Cundle)
67
Matt Grimes
70
Alan Browne
73
Oliver Cooper (Thay: Jay Fulton)
73
Sean Maguire (Thay: Ched Evans)
78
Benjamin Woodburn (Thay: Emil Riis Jakobsen)
86
Alistair McCann
90
Armstrong Oko-Flex
90+5'

Thống kê trận đấu Preston North End vs Swansea

số liệu thống kê
Preston North End
Preston North End
Swansea
Swansea
28 Kiểm soát bóng 72
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Preston North End vs Swansea

Tất cả (26)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Armstrong Oko-Flex.

Thẻ vàng cho Armstrong Oko-Flex.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng cho Alistair McCann.

Thẻ vàng cho Alistair McCann.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Emil Riis Jakobsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Benjamin Woodburn.

86'

Emil Riis Jakobsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Ched Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sean Maguire.

73'

Jay Fulton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver Cooper.

73' Thẻ vàng cho Alan Browne.

Thẻ vàng cho Alan Browne.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70' Thẻ vàng cho Matt Grimes.

Thẻ vàng cho Matt Grimes.

67'

Luke Cundle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael Obafemi.

66' Thẻ vàng cho Jordan Storey.

Thẻ vàng cho Jordan Storey.

66' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

56'

Olivier Ntcham ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Paterson.

56'

Kyle Naughton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Armstrong Oko-Flex.

55' Thẻ vàng cho Ryan Ledson.

Thẻ vàng cho Ryan Ledson.

55' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Preston North End vs Swansea

Preston North End (5-3-2): Freddie Woodman (1), Brad Potts (44), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Robbie Brady (11), Ali McCann (13), Ben Whiteman (4), Alan Browne (8), Emil Riis (19), Ched Evans (9)

Swansea (3-4-2-1): Steven Benda (13), Joel Latibeaudiere (22), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Matt Grimes (8), Jay Fulton (4), Ryan Manning (3), Luke Cundle (18), Olivier Ntcham (10), Joel Piroe (17)

Preston North End
Preston North End
5-3-2
1
Freddie Woodman
44
Brad Potts
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
16
Andrew Hughes
11
Robbie Brady
13
Ali McCann
4
Ben Whiteman
8
Alan Browne
19
Emil Riis
9
Ched Evans
17
Joel Piroe
10
Olivier Ntcham
18
Luke Cundle
3
Ryan Manning
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
26
Kyle Naughton
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
22
Joel Latibeaudiere
13
Steven Benda
Swansea
Swansea
3-4-2-1
Thay người
23’
Ben Whiteman
Ryan Ledson
56’
Olivier Ntcham
Jamie Paterson
78’
Ched Evans
Sean Maguire
56’
Kyle Naughton
Armstrong Oko-Flex
86’
Emil Riis Jakobsen
Benjamin Woodburn
67’
Luke Cundle
Michael Obafemi
73’
Jay Fulton
Oliver Cooper
Cầu thủ dự bị
David Cornell
Andy Fisher
Alvaro Fernandez Carreras
Nathan Wood
Gregory Cunningham
Matthew Sorinola
Daniel Johnson
Oliver Cooper
Ryan Ledson
Michael Obafemi
Benjamin Woodburn
Jamie Paterson
Sean Maguire
Armstrong Oko-Flex

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
22/01 - 2022
02/11 - 2022
20/04 - 2023
26/08 - 2023
23/12 - 2023
17/08 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X