Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Haji Mnoga 17 | |
![]() Will Wright (Thay: Cole Stockton) 35 | |
![]() Antwoine Hackford (Kiến tạo: Ronan Curtis) 43 | |
![]() Rosaire Longelo (Thay: Luke Garbutt) 46 | |
![]() Rekeem Harper 52 | |
![]() Jemiah Umolu (Thay: Antwoine Hackford) 65 | |
![]() Will Wright 71 | |
![]() (Pen) Hakeeb Adelakun 77 | |
![]() Jack Shorrock (Thay: Sam Hart) 79 | |
![]() Ethan Chislett (Thay: Rekeem Harper) 80 | |
![]() Ben Heneghan (Thay: Kyle John) 87 | |
![]() Ronan Curtis 90+6' |
Thống kê trận đấu Port Vale vs Salford City


Diễn biến Port Vale vs Salford City

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ronan Curtis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Kyle John rời sân và được thay thế bởi Ben Heneghan.
Rekeem Harper rời sân và được thay thế bởi Ethan Chislett.
Sam Hart rời sân và được thay thế bởi Jack Shorrock.

V À A A O O O - Hakeeb Adelakun từ Salford City đã thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Will Wright.
Antwoine Hackford rời sân và được thay thế bởi Jemiah Umolu.

V À A A O O O - Rekeem Harper đã ghi bàn!
Luke Garbutt rời sân và được thay thế bởi Rosaire Longelo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ronan Curtis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antwoine Hackford đã ghi bàn!
Cole Stockton rời sân và được thay thế bởi Will Wright.

Thẻ vàng cho Haji Mnoga.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Port Vale vs Salford City
Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Connor Hall (5), Nathan Smith (6), Kyle John (24), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), George Byers (7), Sam Hart (42), Antwoine Hackford (32), Ronan Curtis (11)
Salford City (3-4-1-2): Jamie Jones (1), Haji Mnoga (19), Curtis Tilt (16), Luke Garbutt (29), Jon Taylor (11), Lewis Warrington (28), Matty Lund (8), Tyrese Fornah (6), Hakeeb Adelakun (31), Cole Stockton (9), Kylian Kouassi (27)


Thay người | |||
65’ | Antwoine Hackford Jemiah Umolu | 35’ | Cole Stockton Will Wright |
79’ | Sam Hart Jack Shorrock | 46’ | Luke Garbutt Rosaire Longelo |
80’ | Rekeem Harper Ethan Chislett | ||
87’ | Kyle John Ben Heneghan |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Broome | Tom Edwards | ||
Ben Heneghan | Kevin Berkoe | ||
Ethan Chislett | Stephan Negru | ||
Jason Lowe | Kyrell Malcolm | ||
Jack Shorrock | Rosaire Longelo | ||
Rico Richards | Will Wright | ||
Jemiah Umolu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Port Vale
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại