Cú sút hỏng. Rob Street (Doncaster Rovers) có cú đánh đầu từ trung tâm vòng cấm quá cao và đi ra ngoài bên trái. Được hỗ trợ bởi Jack Senior với một pha tạt bóng.
Diễn biến Salford City vs Doncaster Rovers
Phạm lỗi bởi Rob Street (Doncaster Rovers).
Danh sách cầu thủ được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Haji Mnoga (Salford City) được hưởng một quả đá phạt ở cánh phải.
Hiệp một bắt đầu.
Luke Molyneux (Doncaster Rovers) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Việt vị, Doncaster Rovers. James Maxwell bị bắt việt vị.
Phạm lỗi bởi Liam Shephard (Salford City).
Rob Street (Doncaster Rovers) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Cú sút hỏng. Jamie Sterry (Doncaster Rovers) có cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm quá cao.
Phạm lỗi của Ossama Ashley (Salford City).
Việt vị, Doncaster Rovers. Luke Molyneux bị bắt việt vị.
Curtis Tilt (Salford City) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn. Liam Shephard (Salford City) có cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Phạm lỗi của Rob Street (Doncaster Rovers).
Đội hình xuất phát Salford City vs Doncaster Rovers
Salford City (3-4-1-2): Matthew Young (13), Liam Shephard (32), Curtis Tilt (16), Luke Garbutt (29), Haji Mnoga (19), Ossama Ashley (4), Tyrese Fornah (6), Hakeeb Adelakun (31), Ben Woodburn (14), Cole Stockton (9), Kelly N'Mai (10)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Tom Anderson (4), James Maxwell (3), Jack Senior (23), George Broadbent (8), Owen Bailey (17), Luke Molyneux (7), Patrick Kelly (22), Jordan Gibson (11), Robert Street (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Jones | Will Flint | ||
Tom Edwards | Ian Lawlor | ||
Matty Lund | Joe Sbarra | ||
Jon Taylor | Harry Clifton | ||
Rosaire Longelo | Tom Nixon | ||
Lewis Warrington | Ethan Ennis | ||
Josh Austerfield | Charles Crewe |
Nhận định Salford City vs Doncaster Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 23 | 12 | 10 | 22 | 81 | H H T T T |
2 | ![]() | 45 | 22 | 14 | 9 | 20 | 80 | T T B H T |
3 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 18 | 75 | T B H H B |
4 | ![]() | 45 | 20 | 14 | 11 | 20 | 74 | B B H H B |
5 | ![]() | 45 | 20 | 12 | 13 | 20 | 72 | B B H B T |
6 | ![]() | 45 | 19 | 13 | 13 | 20 | 70 | T H H B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 14 | 13 | 10 | 68 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 8 | 17 | -5 | 68 | T H B H H |
9 | ![]() | 45 | 18 | 13 | 14 | 18 | 67 | H T H H T |
10 | ![]() | 45 | 16 | 18 | 11 | 5 | 66 | T T H B B |
11 | 45 | 16 | 15 | 14 | 2 | 63 | T B T T H | |
12 | ![]() | 45 | 15 | 17 | 13 | 2 | 62 | B B H B B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 16 | 14 | 8 | 61 | T T T B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 15 | 15 | 1 | 60 | B B H B T |
15 | ![]() | 45 | 16 | 12 | 17 | -7 | 60 | B T H T T |
16 | ![]() | 45 | 15 | 13 | 17 | 2 | 58 | T T H H H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -6 | 55 | H T H T H |
18 | ![]() | 45 | 14 | 9 | 22 | -14 | 51 | B B H T H |
19 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -15 | 50 | B H T H T |
20 | ![]() | 45 | 13 | 11 | 21 | -19 | 50 | B H H T B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -21 | 49 | B B H H B |
22 | ![]() | 45 | 11 | 15 | 19 | -23 | 48 | T H B H T |
23 | ![]() | 45 | 10 | 11 | 24 | -27 | 41 | T T T H B |
24 | ![]() | 45 | 10 | 6 | 29 | -31 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại