Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bobby Kamwa 12 | |
![]() Ryan Croasdale 16 | |
![]() Nathan Smith 27 | |
![]() Ben Garrity (Kiến tạo: Jaheim Headley) 29 | |
![]() Cameron Evans (Kiến tạo: Oliver Greaves) 33 | |
![]() Kyle Jameson (Thay: Ciaran Brennan) 39 | |
![]() Jayden Stockley (Thay: Antwoine Hackford) 46 | |
![]() Rekeem Harper (Thay: Jason Lowe) 46 | |
![]() Tom Sang (Thay: Sam Hart) 55 | |
![]() Jayden Stockley (Kiến tạo: Nathan Smith) 62 | |
![]() Kyle Jameson 62 | |
![]() Michael Spellman (Thay: Kai Whitmore) 71 | |
![]() Kyle Hudlin (Thay: David Ajiboye) 71 | |
![]() Jaheim Headley (Kiến tạo: Kyle John) 77 | |
![]() Thomas Davies (Thay: Oliver Greaves) 84 | |
![]() Kyle Jameson 87 | |
![]() Ronan Curtis (Thay: Lorent Tolaj) 90 |
Thống kê trận đấu Port Vale vs Newport County


Diễn biến Port Vale vs Newport County
Lorent Tolaj rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.

THẺ ĐỎ! - Kyle Jameson nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Oliver Greaves rời sân và được thay thế bởi Thomas Davies.
Kyle John kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jaheim Headley ghi bàn!
David Ajiboye rời sân và được thay thế bởi Kyle Hudlin.
Kai Whitmore rời sân và được thay thế bởi Michael Spellman.

Thẻ vàng cho Kyle Jameson.
Nathan Smith kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jayden Stockley ghi bàn!
Sam Hart rời sân và được thay thế bởi Tom Sang.
Jason Lowe rời sân và được thay thế bởi Rekeem Harper.
Antwoine Hackford rời sân và được thay thế bởi Jayden Stockley.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ciaran Brennan rời sân và được thay thế bởi Kyle Jameson.
Oliver Greaves kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cameron Evans ghi bàn!
Jaheim Headley kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ben Garrity ghi bàn!
Đội hình xuất phát Port Vale vs Newport County
Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Kyle John (24), Nathan Smith (6), Sam Hart (42), Mitchell Clark (2), Ben Garrity (8), Jason Lowe (16), Ryan Croasdale (18), Jaheim Headley (33), Antwoine Hackford (32), Lorent Tolaj (19)
Newport County (4-3-3): Jacob Carney (13), Cameron Evans (26), Matthew Baker (4), Ciaran Brennan (6), Shane McLoughlin (19), Cameron Antwi (11), Kieron Evans (17), Kai Whitmore (14), Bobby Kamwa (7), Oliver Greaves (10), David Ajiboye (44)


Thay người | |||
46’ | Antwoine Hackford Jayden Stockley | 39’ | Ciaran Brennan Kyle Jameson |
46’ | Jason Lowe Rakeem Harper | 71’ | Kai Whitmore Michael Spellman |
55’ | Sam Hart Tom Sang | 71’ | David Ajiboye Kyle Hudlin |
90’ | Lorent Tolaj Ronan Curtis | 84’ | Oliver Greaves Thomas Davies |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Broome | Thomas Davies | ||
Ben Heneghan | Lewis Webb | ||
Jayden Stockley | James Clarke | ||
Ronan Curtis | Kyle Jameson | ||
Tom Sang | Michael Spellman | ||
Rakeem Harper | Geoffroy Bony | ||
Jemiah Umolu | Kyle Hudlin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Port Vale
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại