Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Newport County vs Colchester United
Hiệp một bắt đầu.
Cameron Antwi (Newport County) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jamie McDonnell (Colchester United) phạm lỗi.
Phạt góc, Colchester United. James Clarke phá bóng chịu phạt góc.
Ciaran Brennan (Newport County) phạm lỗi.
Lyle Taylor (Colchester United) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Cú sút không thành công. Arthur Read (Colchester United) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Lyle Taylor.
Cú sút không thành công. Oscar Thorn (Colchester United) sút bóng bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên trái.
Đội hình xuất phát Newport County vs Colchester United
Newport County (3-5-2): Nick Townsend (1), Joe Thomas (12), James Clarke (5), Matthew Baker (4), Shane McLoughlin (19), Kai Whitmore (14), Ciaran Brennan (6), Cameron Antwi (11), Anthony Driscoll-Glennon (3), Courtney Baker-Richardson (9), Bobby Kamwa (7)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Arthur Read (16), Oscar Thorn (31), Lyle Taylor (33), Owura Edwards (21), Samson Tovide (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Webb | Tom Smith | ||
Jaden Warner | John-Kymani Gordon | ||
Keenan Pattern | Tyreece Simpson | ||
Kieron Evans | Rob Hunt | ||
Michael Spellman | Jack Tucker | ||
David Ajiboye | Anthony Scully | ||
Kyle Hudlin | Kyreece Lisbie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 23 | 12 | 10 | 22 | 81 | H H T T T |
2 | ![]() | 45 | 22 | 14 | 9 | 20 | 80 | T T B H T |
3 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 18 | 75 | T B H H B |
4 | ![]() | 45 | 20 | 14 | 11 | 20 | 74 | B B H H B |
5 | ![]() | 45 | 20 | 12 | 13 | 20 | 72 | B B H B T |
6 | ![]() | 45 | 19 | 13 | 13 | 20 | 70 | T H H B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 14 | 13 | 10 | 68 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 8 | 17 | -5 | 68 | T H B H H |
9 | ![]() | 45 | 18 | 13 | 14 | 18 | 67 | H T H H T |
10 | ![]() | 45 | 16 | 18 | 11 | 5 | 66 | T T H B B |
11 | 45 | 16 | 15 | 14 | 2 | 63 | T B T T H | |
12 | ![]() | 45 | 15 | 17 | 13 | 2 | 62 | B B H B B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 16 | 14 | 8 | 61 | T T T B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 15 | 15 | 1 | 60 | B B H B T |
15 | ![]() | 45 | 16 | 12 | 17 | -7 | 60 | B T H T T |
16 | ![]() | 45 | 15 | 13 | 17 | 2 | 58 | T T H H H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -6 | 55 | H T H T H |
18 | ![]() | 45 | 14 | 9 | 22 | -14 | 51 | B B H T H |
19 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -15 | 50 | B H T H T |
20 | ![]() | 45 | 13 | 11 | 21 | -19 | 50 | B H H T B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -21 | 49 | B B H H B |
22 | ![]() | 45 | 11 | 15 | 19 | -23 | 48 | T H B H T |
23 | ![]() | 45 | 10 | 11 | 24 | -27 | 41 | T T T H B |
24 | ![]() | 45 | 10 | 6 | 29 | -31 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại