Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jayden Stockley (Kiến tạo: Tom Sang) 7 | |
![]() Tom Sang 13 | |
![]() Jake Batty 22 | |
![]() Ben Amos 27 | |
![]() Rekeem Harper 44 | |
![]() Tyler Walton (Thay: Kelsey Mooney) 46 | |
![]() Tyler Walton 51 | |
![]() Lorent Tolaj (Kiến tạo: Ben Garrity) 56 | |
![]() Devon Matthews (Thay: Farrend Rawson) 58 | |
![]() George Byers (Thay: Rekeem Harper) 68 | |
![]() Jayden Stockley 69 | |
![]() Donald Love 72 | |
![]() Charlie Brown (Thay: Sonny Aljofree) 79 | |
![]() Jemiah Umolu (Thay: Jayden Stockley) 80 | |
![]() Connor O'Brien (Thay: Jake Batty) 86 | |
![]() Ben Heneghan (Thay: Lorent Tolaj) 89 |
Thống kê trận đấu Port Vale vs Accrington Stanley


Diễn biến Port Vale vs Accrington Stanley
Lorent Tolaj rời sân và được thay thế bởi Ben Heneghan.
Jake Batty rời sân và được thay thế bởi Connor O'Brien.
Jayden Stockley rời sân và được thay thế bởi Jemiah Umolu.
Sonny Aljofree rời sân và được thay thế bởi Charlie Brown.

Thẻ vàng cho Donald Love.

Thẻ vàng cho Jayden Stockley.
Rekeem Harper rời sân và được thay thế bởi George Byers.
Farrend Rawson rời sân và được thay thế bởi Devon Matthews.
Ben Garrity đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lorent Tolaj ghi bàn!

V À A A O O O - Tyler Walton ghi bàn!
Kelsey Mooney rời sân và được thay thế bởi Tyler Walton.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rekeem Harper.

Thẻ vàng cho Ben Amos.

Thẻ vàng cho Jake Batty.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tom Sang nhận thẻ đỏ! Đồng đội phản đối quyết liệt!
Tom Sang đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jayden Stockley ghi bàn!
Đội hình xuất phát Port Vale vs Accrington Stanley
Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Tom Sang (20), Connor Hall (5), Nathan Smith (6), Kyle John (24), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), Ben Garrity (8), Jaheim Headley (33), Jayden Stockley (9), Lorent Tolaj (19)
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Donald Love (2), Jake Batty (16), Liam Coyle (6), Ben Woods (8), Ashley Hunter (45), Kelsey Mooney (9), Shaun Whalley (7)


Thay người | |||
68’ | Rekeem Harper George Byers | 46’ | Kelsey Mooney Tyler Walton |
80’ | Jayden Stockley Jemiah Umolu | 58’ | Farrend Rawson Devon Matthews |
89’ | Lorent Tolaj Ben Heneghan | 79’ | Sonny Aljofree Charlie Brown |
86’ | Jake Batty Connor O'Brien |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Broome | Michael Kelly | ||
Ben Heneghan | Alex Henderson | ||
George Byers | Devon Matthews | ||
Jemiah Umolu | Charlie Brown | ||
Ethan Chislett | Tyler Walton | ||
Ronan Curtis | Seamus Conneely | ||
Antwoine Hackford | Connor O'Brien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Port Vale
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại