Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Vahan Bichakhchyan) 14 | |
![]() Tomas Silva 38 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen) 54 | |
![]() Nene (Thay: Aurelien Nguiamba) 57 | |
![]() Jaroslaw Kubicki (Thay: Marcin Listkowski) 57 | |
![]() Benedikt Zech (Thay: Jakub Lis) 60 | |
![]() Adrian Przyborek (Thay: Kacper Lukasiak) 60 | |
![]() Darko Churlinov 66 | |
![]() Miki Villar (Thay: Kristoffer Normann Hansen) 66 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Rafal Kurzawa) 74 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Kamil Grosicki) 75 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu) 80 | |
![]() Milosz Piekutowski (Thay: Darko Churlinov) 80 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Darko Churlinov) 80 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Kiến tạo: Michal Sacek) 82 | |
![]() Benedikt Zech 87 | |
![]() Joao Gamboa (Thay: Vahan Bichakhchyan) 88 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.

Thẻ vàng cho Benedikt Zech.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.

Thẻ vàng cho Darko Churlinov.
Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.
Jakub Lis rời sân và được thay thế bởi Benedikt Zech.
Marcin Listkowski rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.
Aurelien Nguiamba rời sân và được thay thế bởi Nene.
Kristoffer Normann Hansen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tomas Silva.
Vahan Bichakhchyan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Jagiellonia Bialystok
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Valentin Cojocaru (77), Jakub Lis (17), Linus Wahlqvist (28), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Kacper Lukasiak (19), Rafal Kurzawa (7), Vahan Bichakhchyan (22), Fredrik Ulvestad (8), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Adrian Dieguez (17), Dusan Stojinovic (3), Tomas Silva (82), Aurelien Nguiamba (39), Marcin Listkowski (29), Kristoffer Hansen (99), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)


Thay người | |||
60’ | Jakub Lis Benedikt Zech | 57’ | Marcin Listkowski Jaroslaw Kubicki |
60’ | Kacper Lukasiak Adrian Przyborek | 57’ | Aurelien Nguiamba Nene |
74’ | Rafal Kurzawa Alexander Gorgon | 66’ | Kristoffer Normann Hansen Miki Villar |
75’ | Kamil Grosicki Patryk Paryzek | 80’ | Afimico Pululu Mohamed Lamine Diaby |
88’ | Vahan Bichakhchyan Joao Gamboa | 80’ | Darko Churlinov Oskar Pietuszewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Max Stryjek | ||
Joao Gamboa | Mohamed Lamine Diaby | ||
Olaf Korczakowski | Mateusz Skrzypczak | ||
Patryk Paryzek | Jaroslaw Kubicki | ||
Benedikt Zech | Miki Villar | ||
Alexander Gorgon | Peter Kovacik | ||
Adrian Przyborek | Nene | ||
Maciej Wojciechowski | Cezary Polak | ||
Wojciech Lisowski | Oskar Pietuszewski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 28 | 65 | H T B T T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 3 | 8 | 35 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 13 | 56 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 3 | 45 | H B B T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 4 | 43 | B B H H H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -7 | 43 | B T H T T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 0 | 42 | B T T B B |
11 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -3 | 39 | H T H B H |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -5 | 37 | B B H H H |
14 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | B T B T T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -17 | 33 | T T T H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -13 | 28 | H T B B T |
17 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -23 | 27 | H B H B B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -18 | 26 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại