Thứ Sáu, 09/05/2025
Adam Randell
18
Morgan Whittaker (Kiến tạo: Adam Randell)
54
Bali Mumba (Thay: Matthew Sorinola)
61
Mikel Miller (Thay: Lino Goncalo da Cruz Sousa)
61
Mickel Miller (Thay: Lino Sousa)
61
Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Jake Bidwell)
62
Haji Wright (Thay: Matt Godden)
62
Haji Wright (Thay: Jake Bidwell)
62
Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Matt Godden)
62
Ellis Simms
63
Ellis Simms
65
Mickel Miller (Kiến tạo: Alfie Devine)
68
Joel Latibeaudiere
75
Julio Pleguezuelo (Thay: Ashley Phillips)
77
Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)
77
Josh Eccles (Thay: Joel Latibeaudiere)
78
Bobby Thomas
85
Jordan Houghton (Thay: Morgan Whittaker)
89
Liam Kitching
90+6'

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Coventry City

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Coventry City
Coventry City
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 19
14 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Coventry City

Tất cả (32)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' G O O O A A A L - Liam Kitching đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Liam Kitching đã trúng mục tiêu!

89'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

88'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.

88'

Morgan Whittaker sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85' Thẻ vàng dành cho Bobby Thomas.

Thẻ vàng dành cho Bobby Thomas.

78'

Joel Latbeaudiere rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

77'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

77'

Ashley Phillips rời sân và được thay thế bởi Julio Pleguezuelo.

75' Thẻ vàng dành cho Joel Latbeaudiere.

Thẻ vàng dành cho Joel Latbeaudiere.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68'

Alfie Devine đã hỗ trợ ghi bàn.

68' G O O O A A A L - Mickel Miller đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Mickel Miller đã trúng mục tiêu!

68' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

66' G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

65' G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

63' Thẻ vàng dành cho Ellis Simms.

Thẻ vàng dành cho Ellis Simms.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

62'

Matt Godden rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.

62'

Matt Godden rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.

62'

Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Coventry City

Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Ashley Phillips (26), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Matthew Sorinola (29), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Lino Goncalo da Cruz Sousa (3), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Alfie Devine (16)

Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Joel Latibeaudiere (22), Victor Torp (29), Ellis Simms (9), Kasey Palmer (45), Jay Dasilva (3), Matt Godden (24)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-3
21
Conor Hazard
26
Ashley Phillips
17
Lewis Gibson
22
Brendan Galloway
29
Matthew Sorinola
20
Adam Randell
18
Darko Gyabi
3
Lino Goncalo da Cruz Sousa
10
Morgan Whittaker
9
Ryan Hardie
16
Alfie Devine
24
Matt Godden
3
Jay Dasilva
45
Kasey Palmer
9
Ellis Simms
29
Victor Torp
22
Joel Latibeaudiere
21
Jake Bidwell
15
Liam Kitching
4
Bobby Thomas
27
Milan van Ewijk
40
Bradley Collins
Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
Thay người
61’
Matthew Sorinola
Bali Mumba
62’
Matt Godden
Tatsuhiro Sakamoto
61’
Lino Sousa
Mikel Miller
62’
Jake Bidwell
Haji Wright
77’
Ashley Phillips
Julio Pleguezuelo
78’
Joel Latibeaudiere
Josh Eccles
77’
Ryan Hardie
Ben Waine
89’
Morgan Whittaker
Jordan Houghton
Cầu thủ dự bị
Bali Mumba
Ben Wilson
Callum Burton
Dermi Lusala
Jordan Houghton
Liam Kelly
Julio Pleguezuelo
Kai Andrews
Dan Scarr
Fábio Tavares
Joe Edwards
Josh Eccles
Mikel Miller
Tatsuhiro Sakamoto
Ben Waine
Haji Wright
Frederick Issaka
Luis Binks

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/11 - 2023
15/02 - 2024
26/12 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X