Số khán giả hôm nay là 13653 người.
![]() Igor Paixao (Kiến tạo: Hugo Bueno) 4 | |
![]() Calvin Stengs (Kiến tạo: Igor Paixao) 46 | |
![]() Thomas Beelen (Thay: Bart Nieuwkoop) 46 | |
![]() Filip Krastev 49 | |
![]() David Hancko (Kiến tạo: Calvin Stengs) 51 | |
![]() David Hancko 55 | |
![]() Dylan Vente (Thay: Thomas Buitink) 57 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Dylan Mbayo) 57 | |
![]() Gjivai Zechiel (Thay: Quinten Timber) 64 | |
![]() Gijs Smal (Thay: Hugo Bueno) 64 | |
![]() Santiago Gimenez (Kiến tạo: Gjivai Zechiel) 68 | |
![]() Teun Gijselhart (Thay: Nick Fichtinger) 68 | |
![]() Santiago Gimenez (Kiến tạo: Calvin Stengs) 71 | |
![]() Luka Ivanusec (Thay: Calvin Stengs) 72 | |
![]() Ayase Ueda (Thay: Antoni Milambo) 83 | |
![]() Filip Krastev 87 |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs Feyenoord


Diễn biến PEC Zwolle vs Feyenoord
Feyenoord giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 42%, Feyenoord: 58%.
Feyenoord thực hiện ném biên ở phần sân nhà.
David Hancko từ Feyenoord cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thomas Beelen thắng trong pha không chiến với Dylan Vente.
Igor Paixao bị phạt vì đẩy Filip Krastev.
Jasper Schendelaar bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Thierry Lutonda giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
David Hancko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PEC Zwolle thực hiện ném biên ở phần sân nhà.
Feyenoord thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Filip Krastev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt Anselmo Garcia McNulty từ PEC Zwolle vì đã phạm lỗi với Santiago Gimenez.
David Hancko thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jasper Schendelaar bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Phát bóng lên cho PEC Zwolle.
Cơ hội đến với Santiago Gimenez từ Feyenoord nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs Feyenoord
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Eliano Reijnders (23), Anouar El Azzouzi (6), Anselmo Garcia MacNulty (4), Thierry Lutonda (5), Davy van den Berg (10), Nick Fichtinger (34), Dylan Mbayo (11), Odysseus Velanas (18), Filip Yavorov Krastev (50), Thomas Buitink (29)
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Bart Nieuwkoop (2), Lutsharel Geertruida (4), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Antoni Milambo (27), Ramiz Zerrouki (6), Quinten Timber (8), Calvin Stengs (10), Santiago Giménez (29), Igor Paixao (14)


Thay người | |||
57’ | Dylan Mbayo Kaj de Rooij | 46’ | Bart Nieuwkoop Thomas Beelen |
68’ | Nick Fichtinger Teun Gijselhart | 64’ | Hugo Bueno Gijs Smal |
64’ | Quinten Timber Gjivai Zechiel | ||
72’ | Calvin Stengs Luka Ivanušec | ||
83’ | Antoni Milambo Ayase Ueda |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenneth Vermeer | Justin Bijlow | ||
Mike Hauptmeijer | Mikki van Sas | ||
Damian van der Haar | Gijs Smal | ||
Anthony Fontana | Marcus Holmgren Pedersen | ||
Ryan Thomas | Thomas Beelen | ||
Mohamed Oukhattou | Gjivai Zechiel | ||
Teun Gijselhart | Ondřej Lingr | ||
Apostolos Vellios | Chris-Kevin Nadje | ||
Kaj de Rooij | Ayase Ueda | ||
Julian Carranza | |||
Anis Hadj Moussa | |||
Luka Ivanušec |
Tình hình lực lượng | |||
Tristan Gooijer Không xác định | Gernot Trauner Chấn thương đùi | ||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối |
Nhận định PEC Zwolle vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại