Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond vs FCI Levadia hôm nay 18-04-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 3, 18/4

Kết thúc

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

1 : 1

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 0-0
T3, 22:00 18/04/2023
Vòng 2 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Felipe Felicio (Thay: Ernest Agyiri)
56
Murad Velijev (Thay: Ioan Yakovlev)
56
Babou Cham (Thay: Hindrek Ojamaa)
66
Sten Viidas (Thay: Sergei Mosnikov)
69
Felipe Felicio
71
Aleksander Filatov (Thay: Casper Nicolas Lugtmeijer)
74
Kaimar Saag (Thay: Siim Luts)
84
Silver Alex Kelder (Thay: Dominique Simon)
84
Oskar Hoim (Thay: Karl Mool)
84
Nikita Vassiljev (Thay: Aleksandr Zakarlyuka)
85
Artur Sakarias (Thay: Guy Merlin Mollo Bessala)
85
Andre Frolov
90+4'

Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
12/09 - 2021
10/04 - 2022
15/05 - 2022
31/08 - 2022
23/10 - 2022
18/04 - 2023
03/05 - 2023
16/09 - 2023
31/03 - 2024
01/05 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
25/05 - 2024
VĐQG Estonia
29/05 - 2024
09/11 - 2024
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Flora TallinnFlora Tallinn117221623H T T B T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans11614619T B T B T
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool11416-813B T B B T
7Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus11326-311H B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka11218-187B B T B B
10Talinna KalevTalinna Kalev11218-257H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X