Thứ Bảy, 05/07/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Paide Linnameeskond hôm nay 23-10-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 23/10

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

1 : 2

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 0-0
CN, 21:15 23/10/2022
Vòng 33 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mechini Gomis
51
Zakaria Beglarishvili (Thay: Nikita Vassiljev)
60
Daniel Luts (Thay: Murad Velijev)
60
Liliu
74
Sergei Mosnikov (Thay: Kaimar Saag)
83
Edgar Tur (Thay: Mechini Gomis)
83
Nikita Dronov (Thay: Robert Kirss)
88
Foday Darboe (Thay: Kristofer Piht)
90
Kristofer Piht
90+1'

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
12/09 - 2021
10/04 - 2022
15/05 - 2022
31/08 - 2022
23/10 - 2022
18/04 - 2023
03/05 - 2023
16/09 - 2023
31/03 - 2024
01/05 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
25/05 - 2024
VĐQG Estonia
29/05 - 2024
09/11 - 2024
23/04 - 2025
11/05 - 2025
04/07 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
04/07 - 2025
27/06 - 2025
21/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
28/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
04/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2015233247T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn1913242541T B T B T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2012261338T T T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1912251638T T T B H
5Narva TransNarva Trans1810171031T T B B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus18648-122H T T B H
7TammekaTammeka185112-1716T B T T B
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool184311-1615B B B B H
9FC KuressaareFC Kuressaare184212-1714B B B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev182115-457B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X