Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond vs FC Kuressaare hôm nay 04-05-2025

Giải VĐQG Estonia - CN, 04/5

Kết thúc

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

1 : 1

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 04/05/2025
Vòng 11 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Robi Saarma
3
Aleksander Iljin
7
Michael Lilander (Thay: Mouhamed Gueye)
64
Andero Kivi (Thay: Otto-Robert Lipp)
64
Daniel Luts (Thay: Sten Reinkort)
70
Pa Assan Corr (Thay: Henrik Ojamaa)
70
Markus Leivategija (Thay: Artjom Jermatsenko)
75
Joosep Kobin (Thay: Pavel Domov)
77
Siim Luts (Thay: Muhammed Suso)
79
Abdourahman Badamosi (Thay: Robi Saarma)
79

Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
28/08 - 2021
23/04 - 2022
18/06 - 2022
14/08 - 2022
09/10 - 2022
16/03 - 2023
07/05 - 2023
23/07 - 2023
22/10 - 2023
06/04 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
28/06 - 2024
04/08 - 2024
21/09 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
23/11 - 2024
VĐQG Estonia
02/03 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
15/06 - 2025
31/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1611232335T T T T B
2FCI LevadiaFCI Levadia1611232235T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1611141734T T B T T
4Narva TransNarva Trans1610151231T T T T B
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond169251229B H T B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus16637021B T H T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
8TammekaTammeka164111-1613B B T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare164111-1613T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev162113-397B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X