Thứ Ba, 17/06/2025
Quina (Thay: Jaja)
60
Jairo
65
Saidou Alioum (Thay: Ewandro)
68
Andronikos Kakoullis (Thay: Charalambos Charalambous)
68
Andronikos Kakoullis (Thay: Loizos Loizou)
68
Vlad Dragomir
71
Willy Semedo
72
Anderson (Thay: Jairo)
76
Joao Correia
82
Charalambos Charalambous (Thay: Veljko Simic)
83
Mateo Tanlongo (Thay: Joao Correia)
85
Derrick Luckassen
90
Ioannis Kousoulos (Thay: Stevan Jovetic)
90
Muamer Tankovic
90+3'
Muamer Tankovic
90+5'
Stevan Jovetic
90+6'
David Goldar
90+6'

Thống kê trận đấu Pafos FC vs Omonia Nicosia

số liệu thống kê
Pafos FC
Pafos FC
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 26
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pafos FC vs Omonia Nicosia

Tất cả (19)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Ioannis Kousoulos.

90+6' V À A A O O O - Stevan Jovetic ghi bàn!

V À A A O O O - Stevan Jovetic ghi bàn!

90+6' Thẻ vàng cho David Goldar.

Thẻ vàng cho David Goldar.

90+5' Thẻ vàng cho Muamer Tankovic.

Thẻ vàng cho Muamer Tankovic.

90' Thẻ vàng cho Derrick Luckassen.

Thẻ vàng cho Derrick Luckassen.

85'

Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Mateo Tanlongo.

83'

Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.

82' Thẻ vàng cho Joao Correia.

Thẻ vàng cho Joao Correia.

76'

Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.

72' Thẻ vàng cho Willy Semedo.

Thẻ vàng cho Willy Semedo.

71' Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.

Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.

68'

Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.

68'

Ewandro rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.

65' Thẻ vàng cho Jairo.

Thẻ vàng cho Jairo.

60'

Jaja rời sân và được thay thế bởi Quina.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Pafos FC vs Omonia Nicosia

Thay người
60’
Jaja
Domingos Quina
68’
Ewandro
Saidou Alioum
76’
Jairo
Anderson
68’
Loizos Loizou
Andronikos Kakoullis
85’
Joao Correia
Mateo Tanlongo
83’
Veljko Simic
Charalampos Charalampous
90’
Stevan Jovetic
Ioannis Kousoulos
Cầu thủ dự bị
Mateo Tanlongo
Ádám Lang
Leo Natel
Mariusz Stepinski
Anderson
Saidou Alioum
Domingos Quina
Ioannis Kousoulos
Jonathan Silva
Giannis Masouras
Kostas Pileas
Amine Khammas
Mehdi Boukamir
Filip Helander
Marios Ilia
Mateusz Musialowski
Moustapha Name
Andronikos Kakoullis
Rafael
Charalampos Charalampous
Neophytos Michael
Charalambos Kyriakidis
Athanasios Papadoudis
Francis Uzoho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
26/09 - 2021
05/01 - 2022
22/10 - 2022
29/01 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
06/04 - 2023
26/04 - 2023
VĐQG Cyprus
23/10 - 2023
27/01 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
19/05 - 2024
VĐQG Cyprus
03/12 - 2024
Europa Conference League
14/02 - 2025
21/02 - 2025
VĐQG Cyprus
02/03 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

Cúp quốc gia Cyprus
25/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025
22/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X