![]() Derrick Luckassen 5 | |
![]() Joao Correia 10 | |
![]() Mateo Maric 14 | |
![]() Filip Helander 31 | |
![]() Andronikos Kakoullis 32 | |
![]() Ivan Sunjic 32 | |
![]() Willy Semedo 38 | |
![]() Muamer Tankovic (Thay: Joao Correia) 46 | |
![]() Ken Sema (Thay: Mislav Orsic) 56 | |
![]() David Goldar (Thay: Derrick Luckassen) 65 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 65 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Willy Semedo) 68 | |
![]() Loizos Loizou 70 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Andronikos Kakoullis) 74 | |
![]() Mariusz Stepinski 85 | |
![]() Novica Erakovic (Thay: Mateo Maric) 88 | |
![]() Mikael Ingebrigtsen (Thay: Saidou Alioum) 88 | |
![]() Stefan Simic (Thay: Ewandro) 88 | |
![]() Anderson 89 | |
![]() Mikael Ingebrigtsen 90+5' |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Pafos FC
số liệu thống kê

Omonia Nicosia

Pafos FC
51 Kiểm soát bóng 49
24 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Pafos FC
Omonia Nicosia (3-4-3): Fabiano (40), Filip Helander (4), Ioannis Kousoulos (31), Senou Coulibaly (5), Alpha Diounkou (2), Ewandro (11), Mateo Maric (20), Fotios Kitsos (3), Saidou Alioum (99), Andronikos Kakoullis (9), Willy Semedo (7)
Pafos FC (4-2-3-1): Ivica Ivušić (1), Bruno (7), Zvonimir Sarlija (21), Derrick Luckassen (23), Jonathan Silva (19), Ivan Sunjic (26), Vlad Dragomir (30), Joao Correia (77), Pepe (88), Mislav Orsic (17), Jairo (10)

Omonia Nicosia
3-4-3
40
Fabiano
4
Filip Helander
31
Ioannis Kousoulos
5
Senou Coulibaly
2
Alpha Diounkou
11
Ewandro
20
Mateo Maric
3
Fotios Kitsos
99
Saidou Alioum
9
Andronikos Kakoullis
7
Willy Semedo
10
Jairo
17
Mislav Orsic
88
Pepe
77
Joao Correia
30
Vlad Dragomir
26
Ivan Sunjic
19
Jonathan Silva
23
Derrick Luckassen
21
Zvonimir Sarlija
7
Bruno
1
Ivica Ivušić

Pafos FC
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Willy Semedo Loizos Loizou | 46’ | Joao Correia Muamer Tankovic |
74’ | Andronikos Kakoullis Mariusz Stepinski | 56’ | Mislav Orsic Ken Sema |
88’ | Ewandro Stefan Simic | 65’ | Derrick Luckassen David Goldar |
88’ | Mateo Maric Novica Erakovic | 65’ | Jairo Anderson |
88’ | Saidou Alioum Mikael Ingebrigtsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Uzoho | Neophytos Michael | ||
Charalambos Kyriakidis | Athanasios Papadoudis | ||
Stefan Simic | Mehdi Boukamir | ||
Amine Khammas | David Goldar | ||
Nikolas Panagiotou | Kostas Pileas | ||
Novica Erakovic | Marios Ilia | ||
Charalampos Charalampous | Domingos Quina | ||
Mateusz Musialowski | Muamer Tankovic | ||
Mikael Ingebrigtsen | Ken Sema | ||
Loizos Loizou | Anderson | ||
Mariusz Stepinski | |||
Angelos Neofytou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T B H T B |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | T H H H B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B T H H T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | B T H T H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | T H B B H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H B T T B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 24 | 3 | 6 | 40 | 75 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 21 | 8 | 4 | 38 | 71 | B B T B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 11 | 5 | 24 | 62 | T H H H B |
4 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 27 | 61 | B T H H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 27 | 52 | B T H T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 3 | 46 | T H B B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -9 | 36 | H B T T B |
4 | 31 | 9 | 5 | 17 | -28 | 32 | B B B T T | |
5 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -27 | 31 | B H B B T |
6 | ![]() | 31 | 8 | 5 | 18 | -20 | 29 | T T B T H |
7 | ![]() | 31 | 5 | 8 | 18 | -30 | 23 | H H T B H |
8 | ![]() | 31 | 3 | 5 | 23 | -38 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại