Thứ Hai, 19/05/2025
Ivan Sunjic
10
Mislav Orsic
34
David Goldar
42
Fran Sol (Thay: Imad Faraj)
46
Pere Pons (Thay: Marcus Rohden)
46
Karol Angielski (Thay: Enzo Cabrera)
46
Quina (Thay: Pepe)
55
Vlad Dragomir (Thay: Mislav Orsic)
55
Mehdi Boukamir (Thay: David Goldar)
55
Bruno Gama (Thay: Yerson Chacon)
63
Angel Garcia (Thay: Jeremie Gnali)
63
Quina
67
Karol Angielski
69
Anderson (Thay: Jairo)
70
Ken Sema (Thay: Muamer Tankovic)
70
Ken Sema
81

Thống kê trận đấu Pafos FC vs Larnaca

số liệu thống kê
Pafos FC
Pafos FC
Larnaca
Larnaca
44 Kiểm soát bóng 56
27 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pafos FC vs Larnaca

Tất cả (20)
81' Thẻ vàng cho Ken Sema.

Thẻ vàng cho Ken Sema.

70'

Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.

70'

Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.

69' Thẻ vàng cho Karol Angielski.

Thẻ vàng cho Karol Angielski.

67' V À A A O O O - Quina đã ghi bàn!

V À A A O O O - Quina đã ghi bàn!

63'

Jeremie Gnali rời sân và được thay thế bởi Angel Garcia.

67' V À A A A O O O - [player1] đã sút trúng đích!

V À A A A O O O - [player1] đã sút trúng đích!

63'

Yerson Chacon rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.

55'

David Goldar rời sân và được thay thế bởi Mehdi Boukamir.

55'

Mislav Orsic rời sân và được thay thế bởi Vlad Dragomir.

55'

Pepe rời sân và được thay thế bởi Quina.

46'

Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.

46'

Imad Faraj rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

46'

Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

42' Thẻ vàng cho David Goldar.

Thẻ vàng cho David Goldar.

34' Thẻ vàng cho Mislav Orsic.

Thẻ vàng cho Mislav Orsic.

10' V À A A O O O - Ivan Sunjic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Sunjic đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Pafos FC vs Larnaca

Pafos FC: Athanasios Papadoudis (99)

Larnaca: Zlatan Alomerovic (1)

Thay người
55’
David Goldar
Mehdi Boukamir
46’
Marcus Rohden
Pere Pons
55’
Mislav Orsic
Vlad Dragomir
46’
Imad Faraj
Fran Sol
55’
Pepe
Domingos Quina
46’
Enzo Cabrera
Karol Angielski
70’
Muamer Tankovic
Ken Sema
63’
Yerson Chacon
Bruno Gama
70’
Jairo
Anderson
63’
Jeremie Gnali
Angel Garcia Cabezali
Cầu thủ dự bị
Ivica Ivušić
Ioakeim Toumpas
Neophytos Michael
Antreas Paraskevas
Mehdi Boukamir
Jorge Miramon
Bruno
Fanos Katelaris
Kostas Pileas
Konstantinos Evripidou
Mateo Tanlongo
Jimmy Suarez
Vlad Dragomir
Pere Pons
Domingos Quina
Fran Sol
Joao Correia
Karol Angielski
Ken Sema
Bruno Gama
Marios Ilia
Mathias Gonzalez Rivas
Anderson
Angel Garcia Cabezali

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
18/09 - 2021
21/12 - 2021
18/09 - 2022
05/01 - 2023
07/10 - 2023
23/01 - 2024
01/09 - 2024
22/12 - 2024
13/04 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X