Thẻ vàng cho Fotis Kitsos.
![]() Adam Lang (Thay: Senou Coulibaly) 15 | |
![]() Sotiris Fiakas 27 | |
![]() Adamos Andreou 45+5' | |
![]() Rashaan Fernandes 45+5' | |
![]() Loizos Loizou 45+7' | |
![]() Catalin Carp 45+8' | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Willy Semedo) 46 | |
![]() Alpha Dionkou (Thay: Ewandro) 46 | |
![]() Adamos Andreou 53 | |
![]() Anel Sabanadzovic 60 | |
![]() Alberto Fernandez (Thay: Jeremie Bela) 62 | |
![]() Timotheus Pavlou (Thay: Iasonas Pikis) 67 | |
![]() Constantinos Pattichis (Thay: Anel Sabanadzovic) 67 | |
![]() (Pen) Novica Erakovic 69 | |
![]() Rashaan Fernandes 73 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Rashaan Fernandes) 76 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Andronikos Kakoullis) 79 | |
![]() Mateo Maric 83 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Novica Erakovic) 88 | |
![]() Fotis Kitsos 90+4' |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Omonia 29 Maiou


Diễn biến Omonia Nicosia vs Omonia 29 Maiou

Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.

Thẻ vàng cho Mateo Maric.
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
Rashaan Fernandes rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.

V À A A O O O - Rashaan Fernandes ghi bàn!

V À A A O O O - Novica Erakovic của Omonia Nicosia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Anel Sabanadzovic rời sân và được thay thế bởi Constantinos Pattichis.
Iasonas Pikis rời sân và được thay thế bởi Timotheus Pavlou.
Jeremie Bela rời sân và được thay thế bởi Alberto Fernandez.

Thẻ vàng cho Anel Sabanadzovic.

Thẻ vàng cho Adamos Andreou.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Alpha Dionkou.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Catalin Carp.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Loizos Loizou nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Rashaan Fernandes.

Thẻ vàng cho Sotiris Fiakas.
Senou Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Adam Lang.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Omonia 29 Maiou
Thay người | |||
15’ | Senou Coulibaly Ádám Lang | 62’ | Jeremie Bela Alberto Fernandez |
46’ | Ewandro Alpha Diounkou | 67’ | Anel Sabanadzovic Konstantinos Pattichis |
46’ | Willy Semedo Saidou Alioum | 67’ | Iasonas Pikis Timotheos Pavlou |
79’ | Andronikos Kakoullis Mariusz Stepinski | 76’ | Rashaan Fernandes Giorgos Pontikou |
88’ | Novica Erakovic Charalampos Charalampous |
Cầu thủ dự bị | |||
Charalambos Kyriakidis | Alberto Fernandez | ||
Mateusz Musialowski | Georgios Strezos | ||
Omer Atzili | Paris Psaltis | ||
Roman Bezus | Konstantinos Pattichis | ||
Filip Helander | Fabinho | ||
Alpha Diounkou | Giorgos Pontikou | ||
Mariusz Stepinski | Pantelis Konomis | ||
Saidou Alioum | Christos Wheeler | ||
Charalampos Charalampous | Timotheos Pavlou | ||
Ádám Lang | |||
Francis Uzoho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại