Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordan Ikoko 26 | |
![]() Darly N'Landu 30 | |
![]() Godswill Ekpolo 30 | |
![]() Facundo Garcia 34 | |
![]() Godswill Ekpolo 46 | |
![]() Imad Faraj (Thay: Karol Angielski) 55 | |
![]() Alberto Fernandez 67 | |
![]() Pantelis Konomis 70 | |
![]() Jay Enem (Thay: Jeremie Bela) 72 | |
![]() Jorge Miramon (Thay: Aitor Cantalapiedra) 79 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Sotiris Fiakas) 80 | |
![]() Enzo Cabrera 84 | |
![]() Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera) 87 | |
![]() Gus Ledes (Thay: Jimmy Suarez) 87 | |
![]() Timotheus Pavlou (Thay: Jordan Ikoko) 88 | |
![]() Angelos Zefki (Thay: Nikola Trujic) 88 | |
![]() Anel Sabanadzovic (Thay: Facundo Garcia) 88 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Omonia 29 Maiou


Diễn biến Larnaca vs Omonia 29 Maiou
Facundo Garcia rời sân và được thay thế bởi Anel Sabanadzovic.
Nikola Trujic rời sân và được thay thế bởi Angelos Zefki.
Jordan Ikoko rời sân và được thay thế bởi Timotheus Pavlou.
Jimmy Suarez rời sân và được thay thế bởi Gus Ledes.
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

V À A A O O O - Enzo Cabrera đã ghi bàn!
Sotiris Fiakas rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.
Jeremie Bela rời sân và được thay thế bởi Jay Enem.

Thẻ vàng cho Pantelis Konomis.

Thẻ vàng cho Alberto Fernandez.
Karol Angielski rời sân và được thay thế bởi Imad Faraj.

Thẻ vàng cho Godswill Ekpolo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Facundo Garcia.

Thẻ vàng cho Darly N'Landu.

V À A A O O O - Godswill Ekpolo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jordan Ikoko.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs Omonia 29 Maiou
Larnaca (4-2-3-1): Giorgos Athanasiadis (31), Godswill Ekpolo (22), Hrvoje Milicevic (15), Valentin Roberge (27), Jeremie Gnali (93), Pere Pons (17), Jimmy Suarez (6), Aitor Cantalapiedra (20), Karol Angielski (19), Yerson Chacon (18), Enzo Cabrera (30)
Omonia 29 Maiou (4-2-3-1): Georgios Strezos (1), Jordan Ikoko (67), Carlos Moros (2), Pantelis Konomis (3), Christos Wheeler (42), Facundo Garcia (15), Darly N'Landu (60), Sotiris Fiakas (20), Alberto Fernandez (6), Jeremie Bela (91), Nikola Trujic (92)


Thay người | |||
55’ | Karol Angielski Imad Faraj | 72’ | Jeremie Bela Jay Enem |
79’ | Aitor Cantalapiedra Jorge Miramon | 80’ | Sotiris Fiakas Giorgos Pontikou |
87’ | Jimmy Suarez Gus Ledes | 88’ | Jordan Ikoko Timotheos Pavlou |
87’ | Enzo Cabrera Fran Sol | 88’ | Facundo Garcia Anel Sabanadzovic |
88’ | Nikola Trujic Angelos Zefki |
Cầu thủ dự bị | |||
Zlatan Alomerovic | Aris Taki | ||
Ioakeim Toumpas | Kevin Broll | ||
Fanos Katelaris | Christos Gavriilidis | ||
Marios Dimitriou | Timotheos Pavlou | ||
Jorge Miramon | Sylvain Deslandes | ||
Danny Henriques | Ismail Azzaoui | ||
Konstantinos Evripidou | Giorgos Pontikou | ||
Gus Ledes | Konstantinos Pattichis | ||
Bruno Gama | Adamos Andreou | ||
Giorgos Naoum | Anel Sabanadzovic | ||
Imad Faraj | Angelos Zefki | ||
Fran Sol | Jay Enem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại