Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sylvain Deslandes 2 | |
![]() Alberto Fernandez 11 | |
![]() Alberto Fernandez 14 | |
![]() Senou Coulibaly 38 | |
![]() Novica Erakovic (Thay: Ewandro) 47 | |
![]() Stevan Jovetic 48 | |
![]() Loizos Loizou 52 | |
![]() (Pen) Willy Semedo 56 | |
![]() Anel Sabanadzovic (Thay: Jeremie Bela) 63 | |
![]() Jay Enem (Thay: Facundo Garcia) 63 | |
![]() Angelos Zefki (Thay: Sotiris Fiakas) 63 | |
![]() Angelos Zefki 64 | |
![]() Roman Bezus (Thay: Mariusz Stepinski) 72 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Stevan Jovetic) 72 | |
![]() Darly N'Landu 77 | |
![]() Alberto Fernandez 81 | |
![]() Roman Bezus 83 | |
![]() Filip Helander (Thay: Loizos Loizou) 89 |
Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs Omonia Nicosia


Diễn biến Omonia 29 Maiou vs Omonia Nicosia
Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Filip Helander.

Thẻ vàng cho Roman Bezus.

V À A A O O O - Alberto Fernandez ghi bàn!

Thẻ vàng cho Darly N'Landu.
Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Mariusz Stepinski rời sân và được thay thế bởi Roman Bezus.

Thẻ vàng cho Angelos Zefki.
Sotiris Fiakas rời sân và được thay thế bởi Angelos Zefki.
Facundo Garcia rời sân và được thay thế bởi Jay Enem.
Jeremie Bela rời sân và được thay thế bởi Anel Sabanadzovic.

V À A A O O O - Willy Semedo của Omonia Nicosia thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Loizos Loizou ghi bàn!

V À A A O O O - Stevan Jovetic ghi bàn!
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Senou Coulibaly.

Thẻ vàng cho Alberto Fernandez.

V À A A O O O - Sylvain Deslandes ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs Omonia Nicosia
Omonia 29 Maiou: Kevin Broll (23)
Omonia Nicosia: Fabiano (40)
Thay người | |||
63’ | Sotiris Fiakas Angelos Zefki | 47’ | Ewandro Novica Erakovic |
63’ | Jeremie Bela Anel Sabanadzovic | 72’ | Mariusz Stepinski Roman Bezus |
63’ | Facundo Garcia Jay Enem | 72’ | Stevan Jovetic Andronikos Kakoullis |
89’ | Loizos Loizou Filip Helander |
Cầu thủ dự bị | |||
Lefteris Alambritis | Francis Uzoho | ||
Ismail Azzaoui | Fotios Kitsos | ||
Georgios Strezos | Giannis Masouras | ||
Pantelis Konomis | Filip Helander | ||
Adamos Andreou | Ioannis Kousoulos | ||
Christos Gavriilidis | Charalampos Charalampous | ||
Konstantinos Pattichis | Novica Erakovic | ||
Giorgos Pontikou | Roman Bezus | ||
Angelos Zefki | Mateusz Musialowski | ||
Anel Sabanadzovic | Mikael Ingebrigtsen | ||
Jay Enem | Andronikos Kakoullis | ||
Timotheos Pavlou | Stefan Simic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại