Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Nikola Trujic 13 | |
![]() Pablo Gonzalez 16 | |
![]() Manuel De Iriondo 22 | |
![]() Facundo Garcia 33 | |
![]() Daniel Tetour (Thay: Pablo Gonzalez) 37 | |
![]() Nikola Trujic 45+3' | |
![]() Nicolae Milinceanu 45+5' | |
![]() Nicolas Andereggen 52 | |
![]() Jay Enem (Thay: Catalin Carp) 62 | |
![]() Alberto Fernandez (Thay: Gabriel Ramos) 62 | |
![]() Artur Sobiech 69 | |
![]() Artur Sobiech (Thay: Nicolae Milinceanu) 69 | |
![]() Patrick Bahanack 78 | |
![]() Iasonas Pikis (Thay: Jeremie Bela) 78 | |
![]() Petros Ioannou 84 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Sotiris Fiakas) 87 | |
![]() Christos Wheeler (Thay: Anel Sabanadzovic) 87 | |
![]() Marios Stylianou (Thay: Petros Ioannou) 90 | |
![]() Ruben Hernandez (Thay: Nicolas Andereggen) 90 |
Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs Ethnikos Achnas


Diễn biến Omonia 29 Maiou vs Ethnikos Achnas
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Ruben Hernandez.
Petros Ioannou rời sân và được thay thế bởi Marios Stylianou.
Anel Sabanadzovic rời sân và được thay thế bởi Christos Wheeler.
Sotiris Fiakas rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.

Thẻ vàng cho Petros Ioannou.
Jeremie Bela rời sân và được thay thế bởi Iasonas Pikis.

Thẻ vàng cho Patrick Bahanack.
Nicolae Milinceanu rời sân và được thay thế bởi Artur Sobiech.
Gabriel Ramos rời sân và được thay thế bởi Alberto Fernandez.
Catalin Carp rời sân và được thay thế bởi Jay Enem.

V À A A O O O - Nicolas Andereggen ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Nicolae Milinceanu ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nikola Trujic.
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Daniel Tetour.

Thẻ vàng cho Facundo Garcia.

Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.

Thẻ vàng cho Pablo Gonzalez.

V À A A O O O - Nikola Trujic từ Omonia 29 Maiou ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs Ethnikos Achnas
Thay người | |||
62’ | Catalin Carp Jay Enem | 37’ | Pablo Gonzalez Daniel Tetour |
62’ | Gabriel Ramos Alberto Fernandez | 69’ | Nicolae Milinceanu Artur Sobiech |
78’ | Jeremie Bela Iasonas Pikis | 90’ | Nicolas Andereggen Ruben Hernandez |
87’ | Anel Sabanadzovic Christos Wheeler | 90’ | Petros Ioannou Marios Stylianou |
87’ | Sotiris Fiakas Giorgos Pontikou |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Enem | Ruben Hernandez | ||
Christos Wheeler | Michalis Papastylianou | ||
Konstantinos Pattichis | Martin Bogatinov | ||
Rashaan Fernandes | Marios Stylianou | ||
Iasonas Pikis | Jalil Saadi | ||
Christos Gavriilidis | Georgios Angelopoulos | ||
Pantelis Konomis | Artur Sobiech | ||
Adamos Andreou | Nikita Roman Dubov | ||
Fabinho | Panagiotis Panagiotou | ||
Georgios Strezos | Konstantinos Ilia | ||
Paris Psaltis | Daniel Tetour | ||
Giorgos Pontikou | |||
Alberto Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại