Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Julian Bonetto 11 | |
![]() Patrick Bahanack 33 | |
![]() Christos Wheeler 40 | |
![]() Panagiotis Panagiotou 42 | |
![]() Petros Ioannou 45 | |
![]() Richard Ofori 52 | |
![]() Nicolas Andereggen (Thay: Breno) 62 | |
![]() Jay Enem (Thay: Anel Sabanadzovic) 62 | |
![]() Emmanuel Lomotey (Thay: Pablo Gonzalez) 70 | |
![]() Stefan Ashkovski (Thay: Panagiotis Panagiotou) 70 | |
![]() Ismail Azzaoui (Thay: Sotiris Fiakas) 74 | |
![]() Nicolae Milinceanu (Thay: Julian Bonetto) 85 | |
![]() Paris Psaltis (Thay: Petros Ioannou) 85 | |
![]() Timotheus Pavlou (Thay: Jordan Ikoko) 85 |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Omonia 29 Maiou


Diễn biến Ethnikos Achnas vs Omonia 29 Maiou
Jordan Ikoko rời sân và được thay thế bởi Timotheus Pavlou.
Petros Ioannou rời sân và được thay thế bởi Paris Psaltis.
Julian Bonetto rời sân và được thay thế bởi Nicolae Milinceanu.
Sotiris Fiakas rời sân và được thay thế bởi Ismail Azzaoui.
Panagiotis Panagiotou rời sân và được thay thế bởi Stefan Ashkovski.
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Lomotey.
Anel Sabanadzovic rời sân và được thay thế bởi Jay Enem.
Breno rời sân và được thay thế bởi Nicolas Andereggen.

Thẻ vàng cho Richard Ofori.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Petros Ioannou.

Thẻ vàng cho Panagiotis Panagiotou.

Thẻ vàng cho Christos Wheeler.

Thẻ vàng cho Patrick Bahanack.

V À A A O O O - Julian Bonetto từ Ethnikos Achnas ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Omonia 29 Maiou
Ethnikos Achnas (3-5-2): Lucas Flores (40), Petros Ioannou (22), Patrick Bahanack (29), Panagiotis Panagiotou (16), Julian Bonetto (11), Jalil Saadi (25), Manuel De Iriondo (5), Georgios Angelopoulos (80), Richard Ofori (37), Breno (98), Pablo Gonzalez Suarez (17)
Omonia 29 Maiou (4-2-3-1): Kevin Broll (23), Jordan Ikoko (67), Carlos Moros (2), Sylvain Deslandes (4), Christos Wheeler (42), Darly N'Landu (60), Anel Sabanadzovic (44), Sotiris Fiakas (20), Rashaan Fernandes (77), Jeremie Bela (91), Nikola Trujic (92)


Thay người | |||
62’ | Breno Nicolas Andereggen | 62’ | Anel Sabanadzovic Jay Enem |
70’ | Pablo Gonzalez Emmanuel Lomotey | 74’ | Sotiris Fiakas Ismail Azzaoui |
70’ | Panagiotis Panagiotou Stefan Ashkovski | 85’ | Jordan Ikoko Timotheos Pavlou |
85’ | Petros Ioannou Paris Psaltis | ||
85’ | Julian Bonetto Nicolae Milinceanu |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Bogatinov | Georgios Strezos | ||
Michalis Papastylianou | Pantelis Konomis | ||
Emmanuel Lomotey | Christos Gavriilidis | ||
Paris Psaltis | Timotheos Pavlou | ||
Marios Stylianou | Adamos Andreou | ||
Stefan Ashkovski | Konstantinos Pattichis | ||
Konstantinos Ilia | Ismail Azzaoui | ||
Marios Pechlivanis | Facundo Garcia | ||
Artur Sobiech | Lefteris Alambritis | ||
Nicolae Milinceanu | Angelos Zefki | ||
Nicolas Andereggen | Jay Enem | ||
Dimitrianos Tzouliou | Alberto Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại