Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Caju 8 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 22 | |
![]() Adamos Andreou 36 | |
![]() Anderson Correia (Thay: Caju) 46 | |
![]() Aleksandr Kokorin 46 | |
![]() Aleksandr Kokorin 49 | |
![]() Slobodan Urosevic 50 | |
![]() Slobodan Urosevic 53 | |
![]() Aleksandr Kokorin 54 | |
![]() Nikola Trujic (Thay: Catalin Carp) 56 | |
![]() Nikola Trujic (Thay: Catalin Carp) 58 | |
![]() Aleksandr Kokorin 64 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Aleksandr Kokorin) 70 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Yannick Arthur Gomis) 70 | |
![]() Iasonas Pikis (Thay: Jay Enem) 71 | |
![]() Constantinos Pattichis (Thay: Anel Sabanadzovic) 71 | |
![]() Andreas Artemiou (Thay: Alberto Fernandez) 71 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Aleksandr Kokorin) 72 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Yannick Arthur Gomis) 72 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Mihlali Mayambela) 72 | |
![]() Iasonas Pikis (Thay: Jay Enem) 73 | |
![]() Constantinos Pattichis (Thay: Anel Sabanadzovic) 73 | |
![]() Andreas Artemiou (Thay: Alberto Fernandez) 73 | |
![]() Mamadou Sane (Thay: Milosz Matysik) 77 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Jeremie Bela) 78 | |
![]() Mamadou Sane (Thay: Milosz Matysik) 79 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Iasonas Pikis) 81 |
Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs Aris Limassol


Diễn biến Omonia 29 Maiou vs Aris Limassol
Iasonas Pikis rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.
Milosz Matysik rời sân và được thay thế bởi Mamadou Sane.
Jay Enem rời sân và được thay thế bởi Iasonas Pikis.
Anel Sabanadzovic rời sân và được thay thế bởi Constantinos Pattichis.
Alberto Fernandez rời sân và được thay thế bởi Andreas Artemiou.
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

V À A A O O O - Aleksandr Kokorin đã ghi bàn!
Catalin Carp rời sân và được thay thế bởi Nikola Trujic.

V À A A O O O - Aleksandr Kokorin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Slobodan Urosevic.

Thẻ vàng cho Aleksandr Kokorin.
Caju rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adamos Andreou.

V À A A O O O - Yannick Arthur Gomis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Caju.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs Aris Limassol
Thay người | |||
58’ | Catalin Carp Nikola Trujic | 46’ | Caju Anderson Correia |
73’ | Alberto Fernandez Andreas Artemiou | 72’ | Aleksandr Kokorin Jade Sean Montnor |
73’ | Anel Sabanadzovic Konstantinos Pattichis | 72’ | Mihlali Mayambela Zakaria Sawo |
73’ | Giorgos Pontikou Iasonas Pikis | 72’ | Yannick Arthur Gomis Veljko Nikolic |
81’ | Iasonas Pikis Giorgos Pontikou | 79’ | Milosz Matysik Mamadou Sane |
Cầu thủ dự bị | |||
Paris Psaltis | Ellinas Sofroniou | ||
Georgios Strezos | Anderson Correia | ||
Pantelis Konomis | Edi Semedo | ||
Michael Heylen | Jade Sean Montnor | ||
Andreas Artemiou | Marios Theocharous | ||
Christos Gavriilidis | Zakaria Sawo | ||
Konstantinos Pattichis | Veljko Nikolic | ||
Iasonas Pikis | Mamadou Sane | ||
Giorgos Pontikou | Giorgi Kvilitaia | ||
Nikola Trujic | Alex Moucketou-Moussounda | ||
Mislav Zadro | |||
Eric Boakye | |||
Steeve Yago | |||
Alex Opoku Sarfo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại