Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Karol Struski 31 | |
![]() Giorgi Kvilitaia (Thay: Aleksandr Kokorin) 33 | |
![]() Rashaan Fernandes 35 | |
![]() Sylvain Deslandes 51 | |
![]() Leo Bengtsson 51 | |
![]() Leo Bengtsson 54 | |
![]() Sotiris Fiakas 57 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Zakaria Sawo) 60 | |
![]() Sotiris Fiakas 60 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela) 61 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Zakaria Sawo) 63 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela) 63 | |
![]() Gabriel Ramos (Thay: Iasonas Pikis) 63 | |
![]() Christos Wheeler 64 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 66 | |
![]() Gabriel Ramos (Thay: Iasonas Pikis) 67 | |
![]() Christos Wheeler 67 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 69 | |
![]() Facundo Garcia 75 | |
![]() Eric Boakye (Thay: Steeve Yago) 76 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Veljko Nikolic) 76 | |
![]() Facundo Garcia 78 | |
![]() Eric Boakye (Thay: Steeve Yago) 79 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Veljko Nikolic) 79 | |
![]() Giorgi Kvilitaia 81 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Adamos Andreou) 81 | |
![]() Andreas Artemiou (Thay: Sotiris Fiakas) 81 | |
![]() Timotheus Pavlou (Thay: Paris Psaltis) 82 | |
![]() Andreas Artemiou 83 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Adamos Andreou) 84 | |
![]() Andreas Artemiou (Thay: Sotiris Fiakas) 84 | |
![]() Timotheus Pavlou (Thay: Paris Psaltis) 84 | |
![]() Andreas Artemiou 85 | |
![]() Alberto Fernandez (Thay: Nikola Trujic) 90 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Omonia 29 Maiou


Diễn biến Aris Limassol vs Omonia 29 Maiou
Nikola Trujic rời sân và được thay thế bởi Alberto Fernandez.

Thẻ vàng cho Andreas Artemiou.
Paris Psaltis rời sân và được thay thế bởi Timotheus Pavlou.
Sotiris Fiakas rời sân và được thay thế bởi Andreas Artemiou.
Adamos Andreou rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.

V À A A O O O - Giorgi Kvilitaia ghi bàn!
Veljko Nikolic rời sân và được thay thế bởi Alex Opoku Sarfo.
Steeve Yago rời sân và được thay thế bởi Eric Boakye.

Thẻ vàng cho Facundo Garcia.

Thẻ vàng cho Yannick Arthur Gomis.

Thẻ vàng cho Christos Wheeler.
Iasonas Pikis rời sân và được thay thế bởi Gabriel Ramos.
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Zakaria Sawo rời sân và được thay thế bởi Yannick Arthur Gomis.

Thẻ vàng cho Sotiris Fiakas.

Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.

Thẻ vàng cho Sylvain Deslandes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rashaan Fernandes.
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Omonia 29 Maiou
Thay người | |||
33’ | Aleksandr Kokorin Giorgi Kvilitaia | 63’ | Iasonas Pikis Gabriel Ramos |
63’ | Mihlali Mayambela Edi Semedo | 84’ | Paris Psaltis Timotheos Pavlou |
63’ | Zakaria Sawo Yannick Gomis | 84’ | Sotiris Fiakas Andreas Artemiou |
79’ | Veljko Nikolic Alex Opoku Sarfo | 84’ | Adamos Andreou Giorgos Pontikou |
79’ | Steeve Yago Eric Boakye | 90’ | Nikola Trujic Alberto Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Edi Semedo | Kevin Broll | ||
Alex Opoku Sarfo | Michael Heylen | ||
Anastasios Pisias | Fabinho | ||
Ellinas Sofroniou | Timotheos Pavlou | ||
Alex Yowan Kevin Moucketou Moussounda | Andreas Artemiou | ||
Eric Boakye | Giorgos Pontikou | ||
Morgan Brown | Christos Gavriilidis | ||
Giorgi Kvilitaia | Pantelis Konomis | ||
Yannick Gomis | Konstantinos Pattichis | ||
Aboubacar Loucoubar | Lefteris Alambritis | ||
Milosz Matysik | Alberto Fernandez | ||
Mamadou Sane | Gabriel Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aris Limassol
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại