Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Machida Zelvia hôm nay 20-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 20/8

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

0 : 2

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Hiệp một: 0-1
T7, 17:00 20/08/2022
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shunsuke Kikuchi
4
Shusuke Ota
8
Dudu (Kiến tạo: Masayuki Okuyama)
27
Rikiya Motegi (Thay: Shoi Yoshinaga)
57
Kiichi Yajima (Thay: Atsushi Kawata)
57
Kota Fukatsu
63
Hidetoshi Takeda (Thay: Shinya Yajima)
66
Yu Hirakawa (Thay: Shusuke Ota)
68
Tae-Se Jong (Thay: Vinicius Araujo)
68
Rin Yamazaki (Thay: Kanji Okunuki)
74
Seiya Nakano (Thay: Masaya Shibayama)
74
Ariajasuru Hasegawa (Thay: Takuya Yasui)
80
Kazuma Yamaguchi (Thay: Dudu)
80
Kosuke Ota (Thay: Kota Fukatsu)
86
Tae-Se Jong (Kiến tạo: Kazuma Yamaguchi)
90+3'

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Machida Zelvia
Machida Zelvia
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Machida Zelvia

Omiya Ardija (4-4-2): Manafu Wakabayashi (50), Shuto Okaniwa (3), Ryo Shinzato (17), Yutaro Hakamata (25), Shoi Yoshinaga (36), Masaya Shibayama (48), Hiroki Kurimoto (20), Shunsuke Kikuchi (9), Shinya Yajima (19), Atsushi Kawata (10), Kanji Okunuki (11)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Koki Fukui (42), Kota Fukatsu (5), Shunya Suganuma (13), Jun Okano (24), Masayuki Okuyama (2), Hijiri Onaga (22), Leo Takae (8), Takuya Yasui (41), Shusuke Ota (28), Dudu (7), Vinicius Araujo (40)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
50
Manafu Wakabayashi
3
Shuto Okaniwa
17
Ryo Shinzato
25
Yutaro Hakamata
36
Shoi Yoshinaga
48
Masaya Shibayama
20
Hiroki Kurimoto
9
Shunsuke Kikuchi
19
Shinya Yajima
10
Atsushi Kawata
11
Kanji Okunuki
40
Vinicius Araujo
7
Dudu
28
Shusuke Ota
41
Takuya Yasui
8
Leo Takae
22
Hijiri Onaga
2
Masayuki Okuyama
24
Jun Okano
13
Shunya Suganuma
5
Kota Fukatsu
42
Koki Fukui
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người
57’
Atsushi Kawata
Kiichi Yajima
68’
Vinicius Araujo
Tae-Se Jong
57’
Shoi Yoshinaga
Rikiya Motegi
68’
Shusuke Ota
Yu Hirakawa
66’
Shinya Yajima
Hidetoshi Takeda
80’
Dudu
Kazuma Yamaguchi
74’
Masaya Shibayama
Seiya Nakano
80’
Takuya Yasui
Ariajasuru Hasegawa
74’
Kanji Okunuki
Rin Yamazaki
86’
Kota Fukatsu
Kosuke Ota
Cầu thủ dự bị
Hidetoshi Takeda
Kazuma Yamaguchi
Seiya Nakano
Tae-Se Jong
Kiichi Yajima
Yu Hirakawa
Rikiya Motegi
Ariajasuru Hasegawa
Masakazu Tashiro
Takumi Narasaka
Keitaro Kaimoto
Kosuke Ota
Rin Yamazaki
William Popp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021
30/03 - 2022
20/08 - 2022
03/05 - 2023
01/07 - 2023

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X