Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Omiya Ardija hôm nay 28-11-2021

Giải J League 2 - CN, 28/11

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0 : 0

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 28/11/2021
Vòng 41 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masayuki Okuyama
45+2'
Leo Takae
52
Toshiki Ishikawa
54
Taiki Hirato
75

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Omiya Ardija

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Omiya Ardija
Omiya Ardija
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Omiya Ardija

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Kai Miki (3), Kaina Yoshio (14), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Taiki Hirato (10), Yuki Nakashima (30), Takuya Yasui (41)

Omiya Ardija (4-2-1-3): Yuta Minami (35), Kazuaki Mawatari (8), Keisuke Nishimura (24), Akinari Kawazura (6), Hijiri Onaga (22), Toshiki Ishikawa (5), Yuta Mikado (7), Shunsuke Kikuchi (9), Atsushi Kurokawa (10), Atsushi Kawata (33), Masahito Ono (41)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
2
Masayuki Okuyama
5
Kota Fukatsu
17
Shohei Takahashi
3
Kai Miki
14
Kaina Yoshio
8
Leo Takae
6
Kaishu Sano
10
Taiki Hirato
30
Yuki Nakashima
41
Takuya Yasui
41
Masahito Ono
33
Atsushi Kawata
10
Atsushi Kurokawa
9
Shunsuke Kikuchi
7
Yuta Mikado
5
Toshiki Ishikawa
22
Hijiri Onaga
6
Akinari Kawazura
24
Keisuke Nishimura
8
Kazuaki Mawatari
35
Yuta Minami
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-2-1-3
Thay người
46’
Takuya Yasui
Shusuke Ota
46’
Masahito Ono
Kanji Okunuki
46’
Yuki Nakashima
Dudu
72’
Shunsuke Kikuchi
Masayuki Yamada
81’
Taiki Hirato
Yuki Okada
84’
Atsushi Kurokawa
Seiya Nakano
81’
Kaina Yoshio
Tae-Se Jong
90’
Atsushi Kawata
Kazuaki Saso
90’
Kai Miki
Hiroki Mizumoto
Cầu thủ dự bị
Shusuke Ota
Tomoki Ueda
Yuki Okada
Kazuki Kushibiki
Ariajasuru Hasegawa
Masayuki Yamada
Tae-Se Jong
Soya Takada
Dudu
Kanji Okunuki
Hiroki Mizumoto
Kazuaki Saso
Takuya Masuda
Seiya Nakano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021
30/03 - 2022
20/08 - 2022
03/05 - 2023
01/07 - 2023

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X