Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs FC Ryukyu hôm nay 25-05-2022

Giải J League 2 - Th 4, 25/5

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

1 : 0

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 0-0
T4, 17:00 25/05/2022
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Atsushi Kawata (Thay: Takamitsu Tomiyama)
64
Shunsuke Kikuchi (Thay: Hidetoshi Takeda)
64
Keita Tanaka (Thay: Katsuya Nakano)
67
Ryunosuke Noda (Thay: Shinya Uehara)
67
Masakazu Tashiro (Kiến tạo: Masaya Shibayama)
71
Takuya Hitomi (Thay: Yuki Omoto)
84
Takashi Kanai (Thay: Yu Tomidokoro)
84
Ryo Shinzato (Thay: Masakazu Tashiro)
89
Sittichok Paso (Thay: Ren Ikeda)
90
Hisashi Ohashi (Thay: Masaya Shibayama)
90

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
FC Ryukyu
FC Ryukyu
33 Kiểm soát bóng 67
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs FC Ryukyu

Omiya Ardija (4-4-2): Ko Shimura (40), Rikiya Motegi (22), Keisuke Nishimura (24), Masakazu Tashiro (8), Masahito Ono (41), Hidetoshi Takeda (14), Shinya Yajima (19), Yuta Mikado (7), Masaya Shibayama (48), Takamitsu Tomiyama (28), Masato Kojima (26)

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Yuki Omoto (15), Yong-Jik Ri (9), Keigo Numata (14), Takayuki Fukumura (2), Katsuya Nakano (11), Kazumasa Uesato (20), Yu Tomidokoro (10), Ren Ikeda (8), Shinya Uehara (21), Koki Kiyotake (13)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
40
Ko Shimura
22
Rikiya Motegi
24
Keisuke Nishimura
8
Masakazu Tashiro
41
Masahito Ono
14
Hidetoshi Takeda
19
Shinya Yajima
7
Yuta Mikado
48
Masaya Shibayama
28
Takamitsu Tomiyama
26
Masato Kojima
13
Koki Kiyotake
21
Shinya Uehara
8
Ren Ikeda
10
Yu Tomidokoro
20
Kazumasa Uesato
11
Katsuya Nakano
2
Takayuki Fukumura
14
Keigo Numata
9
Yong-Jik Ri
15
Yuki Omoto
26
Junto Taguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
64’
Hidetoshi Takeda
Shunsuke Kikuchi
67’
Shinya Uehara
Ryunosuke Noda
64’
Takamitsu Tomiyama
Atsushi Kawata
67’
Katsuya Nakano
Keita Tanaka
89’
Masakazu Tashiro
Ryo Shinzato
84’
Yuki Omoto
Takuya Hitomi
90’
Masaya Shibayama
Hisashi Ohashi
84’
Yu Tomidokoro
Takashi Kanai
90’
Ren Ikeda
Sittichok Paso
Cầu thủ dự bị
Ryo Shinzato
Takuya Hitomi
Hisashi Ohashi
Ryunosuke Noda
Hidetoshi Miyuki
Sittichok Paso
Jin Izumisawa
Rio Omori
Shunsuke Kikuchi
Keita Tanaka
Atsushi Kawata
Takashi Kanai
Manafu Wakabayashi
Keisuke Tsumita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/04 - 2021
18/07 - 2021
25/05 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
17/07 - 2022

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X