![]() Makito Uehara 17 | |
![]() Takashi Kanai (Kiến tạo: Yuki Omoto) 50 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Kanji Okunuki) 56 | |
![]() Atsushi Kawata (Thay: Takamitsu Tomiyama) 56 | |
![]() So Nakagawa 59 | |
![]() Shunsuke Kikuchi 61 | |
![]() Takuya Hitomi (Thay: Takashi Kanai) 81 | |
![]() Keisuke Oyama (Thay: Masato Kojima) 81 | |
![]() Soya Takada (Thay: Shunsuke Kikuchi) 81 | |
![]() Yong-Jik Ri (Thay: Keita Tanaka) 87 | |
![]() Keisuke Oyama 88 | |
![]() Jin Izumisawa (Thay: Hidetoshi Takeda) 90 | |
![]() Ryo Shinzato 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Omiya Ardija
số liệu thống kê

FC Ryukyu

Omiya Ardija
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Omiya Ardija
FC Ryukyu (4-2-3-1): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Rio Omori (28), So Nakagawa (27), Yuki Omoto (15), Kazuto Takezawa (25), Ren Ikeda (8), Keita Tanaka (7), Takashi Kanai (6), Katsuya Nakano (11), Takuma Abe (16)
Omiya Ardija (4-4-2): Ko Shimura (40), Masato Nuki (46), Ryo Shinzato (17), Keisuke Nishimura (24), Masahito Ono (41), Hidetoshi Takeda (14), Hiroki Kurimoto (20), Masato Kojima (26), Kanji Okunuki (11), Takamitsu Tomiyama (28), Shunsuke Kikuchi (9)

FC Ryukyu
4-2-3-1
1
Danny Carvajal
22
Makito Uehara
28
Rio Omori
27
So Nakagawa
15
Yuki Omoto
25
Kazuto Takezawa
8
Ren Ikeda
7
Keita Tanaka
6
Takashi Kanai
11
Katsuya Nakano
16
Takuma Abe
9
Shunsuke Kikuchi
28
Takamitsu Tomiyama
11
Kanji Okunuki
26
Masato Kojima
20
Hiroki Kurimoto
14
Hidetoshi Takeda
41
Masahito Ono
24
Keisuke Nishimura
17
Ryo Shinzato
46
Masato Nuki
40
Ko Shimura

Omiya Ardija
4-4-2
Thay người | |||
81’ | Takashi Kanai Takuya Hitomi | 56’ | Takamitsu Tomiyama Atsushi Kawata |
87’ | Keita Tanaka Yong-Jik Ri | 56’ | Kanji Okunuki Shinya Yajima |
81’ | Masato Kojima Keisuke Oyama | ||
81’ | Shunsuke Kikuchi Soya Takada | ||
90’ | Hidetoshi Takeda Jin Izumisawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryohei Okazaki | Atsushi Kawata | ||
Yong-Jik Ri | Manafu Wakabayashi | ||
Pham Van Luan | Masakazu Tashiro | ||
Vinicius Faria dos Santos | Keisuke Oyama | ||
Takuya Hitomi | Shinya Yajima | ||
Yusuke Murase | Soya Takada | ||
Junto Taguchi | Jin Izumisawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Omiya Ardija
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại