![]() Takamitsu Tomiyama 4 | |
![]() Hidetoshi Takeda 23 | |
![]() Shunsuke Kikuchi 38 | |
![]() Yuki Omoto 57 | |
![]() Hidetoshi Takeda 84 |
Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Omiya Ardija
số liệu thống kê

FC Ryukyu

Omiya Ardija
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định FC Ryukyu vs Omiya Ardija
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Omiya Ardija
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2