Thứ Hai, 12/05/2025
Arata Watanabe
50
Jakub Slowik
58
(Pen) Arata Watanabe
60

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
62 Kiểm soát bóng 38
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
10 Phạm lỗi 12

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Vegalta Sendai

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Takagi (1), Yuta Koide (15), Henrique (14), Yuto Misao (3), Rei Matsumoto (7), Kento Haneda (49), Hokuto Shimoda (11), Yuki Kagawa (2), Yamato Machida (8), Arata Watanabe (16), Kohei Isa (13)

Vegalta Sendai (4-4-2): Jakub Slowik (27), Takumi Mase (25), Hisashi Tawiah (5), Kyohei Yoshino (16), Naoya Fukumori (3), Chihiro Kato (26), Rikiya Uehara (6), Yoshiki Matsushita (8), Kunimitsu Sekiguchi (7), Shuhei Akasaki (11), Felippe Cardoso (33)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
1
Shun Takagi
15
Yuta Koide
14
Henrique
3
Yuto Misao
7
Rei Matsumoto
49
Kento Haneda
11
Hokuto Shimoda
2
Yuki Kagawa
8
Yamato Machida
16 2
Arata Watanabe
13
Kohei Isa
33
Felippe Cardoso
11
Shuhei Akasaki
7
Kunimitsu Sekiguchi
8
Yoshiki Matsushita
6
Rikiya Uehara
26
Chihiro Kato
3
Naoya Fukumori
16
Kyohei Yoshino
5
Hisashi Tawiah
25
Takumi Mase
27
Jakub Slowik
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
43’
Rei Matsumoto
Ryosuke Tone
62’
Naoya Fukumori
Koji Hachisuka
75’
Arata Watanabe
Naoki Nomura
62’
Kunimitsu Sekiguchi
Shogo Nakahara
75’
Kohei Isa
Hiroto Goya
70’
Shuhei Akasaki
Takumi Sasaki
88’
Yamato Machida
Tsukasa Umesaki
78’
Chihiro Kato
Yusuke Minagawa
78’
Yoshiki Matsushita
Yasuhiro Hiraoka
Cầu thủ dự bị
Tsukasa Umesaki
Yusuke Minagawa
Naoki Nomura
Nedeljko Stojisic
Matheus Pereira
Koji Hachisuka
Hiroto Goya
Yasuhiro Hiraoka
Shun Nagasawa
Shingo Tomita
Ryosuke Tone
Shogo Nakahara
William Popp
Takumi Sasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/10 - 2021
J League 2
30/03 - 2022
10/09 - 2022
29/04 - 2023
26/08 - 2023
25/02 - 2024
10/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1611141434T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol15861830T H T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC17845328T B B T H
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds16754526T T T B H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima15825326B B T T T
6Gamba OsakaGamba Osaka16727-223B T T T B
7Cerezo OsakaCerezo Osaka16646222B B T T T
8Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse16646222T T B B H
9Vissel KobeVissel Kobe14635121T T T B B
10Machida ZelviaMachida Zelvia16637-121B T B B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka16637-221H H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare16637-721T H B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy16556-520T T B T B
14FC TokyoFC Tokyo15546-219H T B T T
15Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16547-219H B B H B
16Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale13463718H H B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight16448-616B B T H H
18Yokohama FCYokohama FC15438-615H B B B T
19Albirex NiigataAlbirex Niigata15276-513B H T B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos13157-78H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X