Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Fagiano Okayama FC hôm nay 10-07-2022

Giải J League 2 - CN, 10/7

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

2 : 2

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 2-1
CN, 17:00 10/07/2022
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroto Nakagawa (Kiến tạo: Masaki Yumiba)
19
Kodai Sano (Kiến tạo: Stefan Mauk)
21
Haruka Motoyama
27
Shun Nagasawa (Kiến tạo: Kazuki Fujimoto)
35
Stefan Mauk
41
Masaki Yumiba
45+1'
Ryosuke Kawano (Thay: Shumpei Naruse)
59
Tiago Alves (Thay: Stefan Mauk)
59
Naoki Nomura (Thay: Hiroto Nakagawa)
69
Hokuto Shimoda (Thay: Masaki Yumiba)
69
Yamato Machida (Thay: Shun Nagasawa)
74
Kazuki Saito (Thay: Yosuke Kawai)
74
Haruto Shirai (Thay: Haruka Motoyama)
74
Rei Matsumoto (Thay: Kazuki Fujimoto)
79
Samuel (Thay: Hiroto Goya)
79
Yasutaka Yanagi (Kiến tạo: Ryosuke Kawano)
80
Kenta Inoue
85
Kazuki Saito
86
Kohei Kiyama (Thay: Yudai Tanaka)
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Fagiano Okayama FC

Oita Trinita (3-3-2-2): Shun Takagi (1), Katsunori Ueebisu (19), Keisuke Saka (4), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Kenshin Yasuda (26), Masaki Yumiba (43), Hiroto Nakagawa (23), Kazuki Fujimoto (18), Shun Nagasawa (20), Hiroto Goya (33)

Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Daiki Hotta (35), Shumpei Naruse (24), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Kodai Sano (22), Mitchell Duke (15)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-3-2-2
1
Shun Takagi
19
Katsunori Ueebisu
4
Keisuke Saka
3
Yuto Misao
17
Kenta Inoue
26
Kenshin Yasuda
43
Masaki Yumiba
23
Hiroto Nakagawa
18
Kazuki Fujimoto
20
Shun Nagasawa
33
Hiroto Goya
15
Mitchell Duke
22
Kodai Sano
8
Stefan Mauk
14
Yudai Tanaka
27
Yosuke Kawai
26
Haruka Motoyama
41
Shuhei Tokumoto
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
24
Shumpei Naruse
35
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
Thay người
69’
Hiroto Nakagawa
Naoki Nomura
59’
Stefan Mauk
Tiago Alves
69’
Masaki Yumiba
Hokuto Shimoda
59’
Shumpei Naruse
Ryosuke Kawano
74’
Shun Nagasawa
Yamato Machida
74’
Haruka Motoyama
Haruto Shirai
79’
Hiroto Goya
Samuel
74’
Yosuke Kawai
Kazuki Saito
79’
Kazuki Fujimoto
Rei Matsumoto
90’
Yudai Tanaka
Kohei Kiyama
Cầu thủ dự bị
Konosuke Nishikawa
Tiago Alves
Samuel
Junki Kanayama
Naoki Nomura
Mizuki Hamada
Yuta Koide
Ryosuke Kawano
Hokuto Shimoda
Kohei Kiyama
Rei Matsumoto
Haruto Shirai
Yamato Machida
Kazuki Saito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
10/07 - 2022
17/06 - 2023
19/08 - 2023
30/03 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X