Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Oita Trinita hôm nay 24-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 24/8

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

0 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 24/08/2024
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomoya Ando
22
Ryo Tabei (Thay: Ryo Takeuchi)
59
Takaya Kimura (Thay: Jumpei Hayakawa)
59
Hyun-Woo Kim (Thay: Kohei Isa)
70
Derlan (Thay: Yuki Kagawa)
70
Yudai Tanaka (Thay: Kazunari Ichimi)
72
Ren Ikeda (Thay: Daigo Takahashi)
77
Shinya Utsumoto (Thay: Manato Yoshida)
77
Masaki Yumiba (Thay: Hiroto Nakagawa)
83
Keita Saito (Thay: Hiroto Iwabuchi)
85
Yuya Takagi (Thay: Takahiro Yanagi)
85
Yasutaka Yanagi (Thay: Kaito Abe)
85
Junya Nodake
88
Shun Ayukawa (Thay: Naoki Nomura)
90
Matheus Pereira
90+7'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Oita Trinita
Oita Trinita
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Oita Trinita

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)

Oita Trinita (3-4-2-1): Kyeong-Geon Mun (22), Matheus Pereira (31), Tomoya Ando (25), Yuki Kagawa (2), Manato Yoshida (44), Junya Nodake (18), Kenshin Yasuda (26), Hiroto Nakagawa (5), Daigo Takahashi (99), Naoki Nomura (10), Kohei Isa (13)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
18
Daichi Tagami
43
Yoshitake Suzuki
88
Takahiro Yanagi
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
7
Ryo Takeuchi
39
Jumpei Hayakawa
19
Hiroto Iwabuchi
22
Kazunari Ichimi
13
Kohei Isa
10
Naoki Nomura
99
Daigo Takahashi
5
Hiroto Nakagawa
26
Kenshin Yasuda
18
Junya Nodake
44
Manato Yoshida
2
Yuki Kagawa
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
22
Kyeong-Geon Mun
Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người
59’
Ryo Takeuchi
Ryo Tabei
70’
Yuki Kagawa
Derlan
59’
Jumpei Hayakawa
Takaya Kimura
70’
Kohei Isa
Hyun-Woo Kim
72’
Kazunari Ichimi
Yudai Tanaka
77’
Daigo Takahashi
Ren Ikeda
85’
Takahiro Yanagi
Yuya Takagi
77’
Manato Yoshida
Shinya Utsumoto
85’
Hiroto Iwabuchi
Keita Saito
83’
Hiroto Nakagawa
Masaki Yumiba
85’
Kaito Abe
Yasutaka Yanagi
90’
Naoki Nomura
Shun Ayukawa
Cầu thủ dự bị
Junki Kanayama
Taro Hamada
Yuya Takagi
Derlan
Ryo Tabei
Masaki Yumiba
Takaya Kimura
Ren Ikeda
Yudai Tanaka
Shun Ayukawa
Keita Saito
Shinya Utsumoto
Yasutaka Yanagi
Hyun-Woo Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
10/07 - 2022
17/06 - 2023
19/08 - 2023
30/03 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X