![]() Tomoya Ando 22 | |
![]() Ryo Tabei (Thay: Ryo Takeuchi) 59 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Jumpei Hayakawa) 59 | |
![]() Hyun-Woo Kim (Thay: Kohei Isa) 70 | |
![]() Derlan (Thay: Yuki Kagawa) 70 | |
![]() Yudai Tanaka (Thay: Kazunari Ichimi) 72 | |
![]() Ren Ikeda (Thay: Daigo Takahashi) 77 | |
![]() Shinya Utsumoto (Thay: Manato Yoshida) 77 | |
![]() Masaki Yumiba (Thay: Hiroto Nakagawa) 83 | |
![]() Keita Saito (Thay: Hiroto Iwabuchi) 85 | |
![]() Yuya Takagi (Thay: Takahiro Yanagi) 85 | |
![]() Yasutaka Yanagi (Thay: Kaito Abe) 85 | |
![]() Junya Nodake 88 | |
![]() Shun Ayukawa (Thay: Naoki Nomura) 90 | |
![]() Matheus Pereira 90+7' |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Oita Trinita
số liệu thống kê

Fagiano Okayama FC

Oita Trinita
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Oita Trinita
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)
Oita Trinita (3-4-2-1): Kyeong-Geon Mun (22), Matheus Pereira (31), Tomoya Ando (25), Yuki Kagawa (2), Manato Yoshida (44), Junya Nodake (18), Kenshin Yasuda (26), Hiroto Nakagawa (5), Daigo Takahashi (99), Naoki Nomura (10), Kohei Isa (13)

Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
18
Daichi Tagami
43
Yoshitake Suzuki
88
Takahiro Yanagi
17
Rui Sueyoshi
24
Ibuki Fujita
7
Ryo Takeuchi
39
Jumpei Hayakawa
19
Hiroto Iwabuchi
22
Kazunari Ichimi
13
Kohei Isa
10
Naoki Nomura
99
Daigo Takahashi
5
Hiroto Nakagawa
26
Kenshin Yasuda
18
Junya Nodake
44
Manato Yoshida
2
Yuki Kagawa
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
22
Kyeong-Geon Mun

Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người | |||
59’ | Ryo Takeuchi Ryo Tabei | 70’ | Yuki Kagawa Derlan |
59’ | Jumpei Hayakawa Takaya Kimura | 70’ | Kohei Isa Hyun-Woo Kim |
72’ | Kazunari Ichimi Yudai Tanaka | 77’ | Daigo Takahashi Ren Ikeda |
85’ | Takahiro Yanagi Yuya Takagi | 77’ | Manato Yoshida Shinya Utsumoto |
85’ | Hiroto Iwabuchi Keita Saito | 83’ | Hiroto Nakagawa Masaki Yumiba |
85’ | Kaito Abe Yasutaka Yanagi | 90’ | Naoki Nomura Shun Ayukawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Junki Kanayama | Taro Hamada | ||
Yuya Takagi | Derlan | ||
Ryo Tabei | Masaki Yumiba | ||
Takaya Kimura | Ren Ikeda | ||
Yudai Tanaka | Shun Ayukawa | ||
Keita Saito | Shinya Utsumoto | ||
Yasutaka Yanagi | Hyun-Woo Kim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Oita Trinita
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại