Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Odense Boldklub vs Broendby IF hôm nay 21-08-2021

Giải VĐQG Đan Mạch - Th 7, 21/8

Kết thúc
2 : 2

Broendby IF

Broendby IF

Hiệp một: 0-2
T7, 23:00 21/08/2021
Vòng 6 - VĐQG Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mikael Uhre (Kiến tạo: Josip Radosevic)
4
Mikael Uhre (Kiến tạo: Simon Hedlund)
43
Niels Frederiksen
51
Emmanuel Sabbi (Kiến tạo: Issam Jebali)
55
Andreas Bruus
67
Kevin Tshiembe
70
Mart Lieder (Kiến tạo: Joergen Skjelvik)
84

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
21/08 - 2021
08/11 - 2021
14/08 - 2022
H1: 2-0
07/11 - 2022
H1: 0-1
30/07 - 2023
H1: 0-0
25/02 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Odense Boldklub

Giao hữu
19/03 - 2025
H1: 0-1
Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
10/02 - 2025
H1: 0-0
24/01 - 2025
H1: 2-1
16/01 - 2025
H1: 2-1
Hạng 2 Đan Mạch
01/12 - 2024
H1: 2-2
26/11 - 2024

Thành tích gần đây Broendby IF

VĐQG Đan Mạch
25/05 - 2025
H1: 2-2
20/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
07/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/04 - 2025
VĐQG Đan Mạch
26/04 - 2025
21/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg32131091549B H T T B
2ViborgViborg3212119747H H T B T
3SoenderjyskESoenderjyskE3210715-1737H H B T T
4Vejle BoldklubVejle Boldklub327718-2728T H T T B
5LyngbyLyngby3251215-1727T H B B T
6AaBAaB325918-3324B H B B B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen3218952763T T H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland3219582262T T H T T
3Broendby IFBroendby IF32131271251H B H B T
4Randers FCRanders FC3213910748H T T B B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland3213712-346B B H T B
6AGFAGF32101012740B B B B B
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X