Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Krisztian Keresztes 36 | |
![]() Dominik Nagy 40 | |
![]() Habib Maiga 53 | |
![]() Peter Beke (Thay: Marton Eppel) 55 | |
![]() Adama Traore (Thay: Aleksandar Pesic) 61 | |
![]() Tosin Kehinde (Thay: Kady Malinowski) 61 | |
![]() Kristoffer Zachariassen (Thay: Cebrails Makreckis) 61 | |
![]() Slobodan Babic (Thay: Mark Kovacsreti) 74 | |
![]() Yurii Toma 76 | |
![]() Aron Alaxai 77 | |
![]() Adama Traore 77 | |
![]() Barnabas Varga (Kiến tạo: Tosin Kehinde) 83 | |
![]() Attila Temesvari (Thay: Yurii Toma) 86 | |
![]() Nika Kvekveskiri (Thay: Aboubakar Keita) 86 | |
![]() Barnabas Varga 87 | |
![]() Gabor Szalai (Thay: Lorand Paszka) 89 | |
![]() Denes Dibusz 90+3' |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Ferencvaros


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Ferencvaros

Thẻ vàng cho Denes Dibusz.
Lorand Paszka rời sân và được thay thế bởi Gabor Szalai.

Thẻ vàng cho Barnabas Varga.
Aboubakar Keita rời sân và được thay thế bởi Nika Kvekveskiri.
Yurii Toma rời sân và được thay thế bởi Attila Temesvari.
Tosin Kehinde đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barnabas Varga ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aron Alaxai.

Thẻ vàng cho Adama Traore.

Thẻ vàng cho Yurii Toma.
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Slobodan Babic.
Cebrails Makreckis rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.
Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.
Kady Malinowski rời sân và được thay thế bởi Tosin Kehinde.
Marton Eppel rời sân và được thay thế bởi Peter Beke.

Thẻ vàng cho Habib Maiga.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

Thẻ vàng cho Krisztian Keresztes.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Ferencvaros
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Gergo Gengeliczki (13), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Bendeguz Farkas (88), Yurii Toma (6), Aboubakar Keita (8), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Marton Eppel (27), Dominik Nagy (14)
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Raul (34), Habib Maiga (80), Philippe Rommens (88), Lorand Paszka (23), Kady (10), Aleksandar Pesic (8), Barnabás Varga (19)


Thay người | |||
55’ | Marton Eppel Peter Beke | 61’ | Cebrails Makreckis Kristoffer Zachariassen |
74’ | Mark Kovacsreti Slobodan Babic | 61’ | Aleksandar Pesic Adama Traoré |
86’ | Yurii Toma Attila Temesvari | 61’ | Kady Malinowski Tosin Kehinde |
86’ | Aboubakar Keita Nika Kvekveskiri | 89’ | Lorand Paszka Gabor Szalai |
Cầu thủ dự bị | |||
Bela Csongor Fejer | Ádám Varga | ||
Ranko Jokic | Gergo Szecsi | ||
Peter Beke | Kristoffer Zachariassen | ||
Milan Kovacs | Adama Traoré | ||
Attila Temesvari | Gabor Szalai | ||
Nika Kvekveskiri | Tosin Kehinde | ||
Benjamin Olah | Zsombor Gruber | ||
Matyas Greso | Norbert Kajan | ||
Bence Pataki | Alex Toth | ||
Ognjen Radosevic | Isaac Pappoe | ||
Slobodan Babic | Vura | ||
Patrik Pinte | Cristian Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại