Thứ Tư, 07/05/2025
Teemu Pukki (Kiến tạo: Mario Vrancic)
33
Jamal Lewis
54
Christian Eriksen
55
(og) Serge Aurier
61
Lucas Moura
69
(Pen) Harry Kane
83
Christian Eriksen
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
14/09 - 2013
23/02 - 2014
26/12 - 2015
03/02 - 2016
29/12 - 2019
23/01 - 2020
05/12 - 2021
22/05 - 2022

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Tottenham

Premier League
04/05 - 2025
Europa League
02/05 - 2025
Premier League
27/04 - 2025
22/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
Premier League
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
Premier League
06/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3525734682B T T T B
2ArsenalArsenal35181343367H H T H B
3Man CityMan City3519792464H T T T T
4NewcastleNewcastle35196102163T T B T H
5ChelseaChelsea3518982163H H T T T
6Nottingham ForestNottingham Forest35187101261B B T B H
7Aston VillaAston Villa351799660T T T B T
8BournemouthBournemouth351411101353H T H H T
9BrentfordBrentford3515713952H H T T T
10BrightonBrighton3513139152B H B T H
11FulhamFulham3514912351T B B T B
12Crystal PalaceCrystal Palace35111311-446B B H H H
13WolvesWolves3512518-1141T T T T B
14EvertonEverton3581512-739H T B B H
15Man UnitedMan United3510916-939H B B H B
16TottenhamTottenham3511519638T B B B H
17West HamWest Ham3591016-1937H B H B H
18Ipswich TownIpswich Town3541021-4122B H B B H
19LeicesterLeicester355624-4721B H B B T
20SouthamptonSouthampton352528-5711B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X