Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Eva Nystroem 3 | |
![]() Oona Sevenius (Kiến tạo: Oona Siren) 32 | |
![]() Lisa Naalsund (Thay: Vilde Boee Risa) 46 | |
![]() Signe Gaupset (Thay: Frida Maanum) 46 | |
![]() Sanni Franssi (Thay: Ria Oeling) 61 | |
![]() Nea Lehtola (Thay: Emma Koivisto) 72 | |
![]() Jutta Rantala (Thay: Linda Saellstroem) 72 | |
![]() Caroline Graham Hansen 84 | |
![]() Celin Bizet Ildhusoey (Thay: Caroline Graham Hansen) 87 | |
![]() Olga Ahtinen (Thay: Oona Sevenius) 87 | |
![]() Anni Hartikainen (Thay: Joanna Tynnilae) 87 | |
![]() Karina Saevik (Thay: Ada Stolsmo Hegerberg) 90 |
Thống kê trận đấu Norway Women vs Finland Women


Diễn biến Norway Women vs Finland Women
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Na Uy: 42%, Phần Lan: 58%.
Phạt góc cho Na Uy.
Phần Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Na Uy: 42%, Phần Lan: 58%.
Phần Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phạt góc cho Na Uy.
Olga Ahtinen thực hiện quả phạt góc cho Phần Lan.
Phần Lan có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Phần Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ada Stolsmo Hegerberg bị chấn thương và được thay thế bởi Karina Saevik.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Ada Stolsmo Hegerberg bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Ada Stolsmo Hegerberg bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Joanna Tynnilae rời sân để nhường chỗ cho Anni Hartikainen trong một sự thay người chiến thuật.
Oona Sevenius rời sân để nhường chỗ cho Olga Ahtinen trong một sự thay người chiến thuật.
Caroline Graham Hansen rời sân để nhường chỗ cho Celin Bizet Ildhusoey trong một sự thay người chiến thuật.
Phần Lan đang kiểm soát bóng.
Na Uy đã ghi bàn quyết định trong những phút cuối của trận đấu!
Đội hình xuất phát Norway Women vs Finland Women
Norway Women (4-3-3): Cecilie Fiskerstrand (1), Thea Bjelde (13), Mathilde Harviken (16), Tuva Hansen (4), Marit Lund (2), Vilde Boe Risa (8), Caroline Graham Hansen (10), Ingrid Engen (7), Frida Maanum (18), Ada Hegerberg (14), Guro Reiten (11)
Finland Women (5-4-1): Anna Koivunen (1), Emma Koivisto (5), Natalia Kuikka (15), Eva Nyström (3), Joanna Tynnila (6), Katariina Kosola (9), Ria Öling (4), Oona Siren (13), Eveliina Summanen (20), Oona Sevenius (21), Linda Sällström (18)


Thay người | |||
46’ | Vilde Boee Risa Lisa Naalsund | 61’ | Ria Oeling Sanni Franssi |
46’ | Frida Maanum Signe Gaupset | 72’ | Emma Koivisto Nea Lehtola |
87’ | Caroline Graham Hansen Celin Bizet | 72’ | Linda Saellstroem Jutta Rantala |
90’ | Ada Stolsmo Hegerberg Karina Saevik | 87’ | Oona Sevenius Olga Ahtinen |
87’ | Joanna Tynnilae Anni Hartikainen |
Cầu thủ dự bị | |||
Maren Mjelde | Sanni Franssi | ||
Selma Panengstuen | Anna Tamminen | ||
Aurora Mikalsen | Vilma Koivisto | ||
Emilie Woldvik | Olga Ahtinen | ||
Marthine Ostenstad | Emmi Siren | ||
Karina Saevik | Nora Heroum | ||
Justine Kielland | Heidi Kollanen | ||
Celin Bizet | Nea Lehtola | ||
Elisabeth Terland | Maaria Roth | ||
Synne Jensen | Jutta Rantala | ||
Lisa Naalsund | Anni Hartikainen | ||
Signe Gaupset |
Nhận định Norway Women vs Finland Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norway Women
Thành tích gần đây Finland Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại