Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Eva Nystroem 3 | |
![]() Saedis Heidarsdottir (Thay: Glodis Perla Viggosdottir) 46 | |
![]() Hildur Antonsdottir 52 | |
![]() Agla Maria Albertsdottir (Thay: Hlin Eiriksdottir) 54 | |
![]() Hildur Antonsdottir 58 | |
![]() Dagny Brynjarsdottir (Thay: Sandra Maria Jessen) 62 | |
![]() Oona Sevenius (Thay: Sanni Franssi) 66 | |
![]() Katariina Kosola (Kiến tạo: Eveliina Summanen) 70 | |
![]() Nea Lehtola (Thay: Emma Koivisto) 78 | |
![]() Jutta Rantala (Thay: Linda Saellstroem) 78 | |
![]() Katla Tryggvadottir (Thay: Karolina Lea Vilhjalmsdottir) 84 | |
![]() Maaria Roth (Thay: Eveliina Summanen) 90 | |
![]() Vilma Koivisto (Thay: Ria Oeling) 90 |
Thống kê trận đấu Iceland Women vs Finland Women
Diễn biến Iceland Women vs Finland Women
Kiểm soát bóng: Iceland: 44%, Phần Lan: 56%.
Ingibjoerg Sigurdardottir bị phạt vì đẩy Nea Lehtola.
Một cầu thủ của Iceland thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Iceland thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Anna Koivunen bắt bóng an toàn khi cô lao ra và bắt gọn bóng.
Iceland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Anna Koivunen giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Phạt góc cho Phần Lan.
Sveindis Jane Jonsdottir không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Sveindis Jane Jonsdottir từ Iceland tung cú sút ra ngoài khung thành.
Iceland thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ria Oeling rời sân để được thay thế bởi Vilma Koivisto trong một sự thay đổi chiến thuật.
Eveliina Summanen rời sân để được thay thế bởi Maaria Roth trong một sự thay đổi chiến thuật.
Iceland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Natalia Kuikka giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Một cầu thủ từ Iceland thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Eveliina Summanen từ Phần Lan cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Oona Siren chiến thắng trong pha không chiến với Saedis Heidarsdottir.
Iceland thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Dagny Brynjarsdottir từ Iceland phạm lỗi với Jutta Rantala.
Đội hình xuất phát Iceland Women vs Finland Women
Iceland Women (4-4-1-1): Cecilia Ran Runarsdottir (1), Gudny Arnadottir (20), Glódís Perla Viggósdóttir (4), Ingibjorg Sigurdardottir (6), Gudrun Arnardottir (18), Hlin Eiriksdottir (14), Alexandra Johannesdottir (8), Hildur Antonsdottir (16), Sveindis Jónsdóttir (23), Karolina Lea Vilhjalmsdottir (7), Sandra Jessen (3)
Finland Women (4-4-1-1): Anna Koivunen (1), Emma Koivisto (5), Natalia Kuikka (15), Eva Nyström (3), Joanna Tynnila (6), Oona Siren (13), Eveliina Summanen (20), Ria Öling (4), Katariina Kosola (9), Sanni Franssi (17), Linda Sällström (18)
Thay người | |||
46’ | Glodis Perla Viggosdottir Saedis Heidarsdottir | 66’ | Sanni Franssi Oona Sevenius |
54’ | Hlin Eiriksdottir Agla Maria Albertsdottir | 78’ | Emma Koivisto Nea Lehtola |
62’ | Sandra Maria Jessen Dagný Brynjarsdóttir | 78’ | Linda Saellstroem Jutta Rantala |
84’ | Karolina Lea Vilhjalmsdottir Katla Tryggvadottir | 90’ | Ria Oeling Vilma Koivisto |
90’ | Eveliina Summanen Maaria Roth |
Cầu thủ dự bị | |||
Telma Ivarsdottir | Nea Lehtola | ||
Fanney Inga Birkisdottir | Olga Ahtinen | ||
Berglind Agustsdottir | Tinja-Riikka Korpela | ||
Saedis Heidarsdottir | Anna Tamminen | ||
Dilja Yr Zomers | Vilma Koivisto | ||
Dagný Brynjarsdóttir | Emmi Siren | ||
Natasha Moraa Anasi | Nora Heroum | ||
Katla Tryggvadottir | Heidi Kollanen | ||
Agla Maria Albertsdottir | Maaria Roth | ||
Aslaug Gunnlaugsdottir | Oona Sevenius | ||
Hafrun Rakel Halldorsdottir | Jutta Rantala | ||
Amanda Andradóttir |
Thành tích đối đầu
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại