Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nadine Riesen 28 | |
![]() Ada Stolsmo Hegerberg (Kiến tạo: Vilde Boee Risa) 54 | |
![]() (og) Julia Stierli 58 | |
![]() Alayah Pilgrim (Thay: Noemi Ivelj) 63 | |
![]() Sydney Schertenleib (Thay: Riola Xhemaili) 63 | |
![]() Mathilde Harviken (Thay: Maren Mjelde) 64 | |
![]() Lisa Naalsund (Thay: Vilde Boee Risa) 64 | |
![]() (Pen) Ada Stolsmo Hegerberg 70 | |
![]() Elisabeth Terland (Thay: Ada Stolsmo Hegerberg) 75 | |
![]() Celin Bizet Ildhusoey (Thay: Frida Maanum) 75 | |
![]() Thea Bjelde 85 | |
![]() Ana Maria Crnogorcevic (Thay: Julia Stierli) 87 | |
![]() Synne Jensen (Thay: Caroline Graham Hansen) 90 | |
![]() Smilla Vallotto 90+6' |
Thống kê trận đấu Switzerland Women vs Norway Women


Diễn biến Switzerland Women vs Norway Women
Kiểm soát bóng: Thụy Sĩ: 55%, Na Uy: 45%.
Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Noelle Maritz thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Na Uy thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alayah Pilgrim để bóng chạm tay.
Lisa Naalsund giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt và cho Na Uy hưởng quả đá phạt khi Celin Bizet Ildhusoey phạm lỗi với Noelle Maritz.
Phát bóng lên cho Thụy Sĩ.
Synne Jensen từ Na Uy tung cú sút ra ngoài khung thành.
Nadine Riesen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Smilla Vallotto không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Smilla Vallotto bị phạt vì đẩy Thea Bjelde.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Smilla Vallotto của Thụy Sĩ phạm lỗi với Thea Bjelde.
Kiểm soát bóng: Thụy Sĩ: 54%, Na Uy: 46%.
Phát bóng lên cho Na Uy.
Alayah Pilgrim không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Thụy Sĩ thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Synne Jensen thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Marit Lund bị phạt vì đẩy Iman Beney.
Geraldine Reuteler thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Switzerland Women vs Norway Women
Switzerland Women (5-3-2): Livia Peng (12), Iman Beney (19), Viola Calligaris (18), Julia Stierli (2), Noelle Maritz (5), Nadine Riesen (8), Noemi Ivelj (4), Lia Wälti (13), Smilla Vallotto (14), Geraldine Reuteler (6), Riola Xhemaili (7)
Norway Women (4-2-3-1): Cecilie Fiskerstrand (1), Thea Bjelde (13), Maren Mjelde (6), Tuva Hansen (4), Marit Lund (2), Vilde Boe Risa (8), Ingrid Engen (7), Frida Maanum (18), Caroline Graham Hansen (10), Guro Reiten (11), Ada Hegerberg (14)


Thay người | |||
63’ | Noemi Ivelj Alayah Pilgrim | 64’ | Maren Mjelde Mathilde Harviken |
63’ | Riola Xhemaili Sydney Schertenleib | 64’ | Vilde Boee Risa Lisa Naalsund |
87’ | Julia Stierli Ana-Maria Crnogorcevic | 75’ | Frida Maanum Celin Bizet |
75’ | Ada Stolsmo Hegerberg Elisabeth Terland | ||
90’ | Caroline Graham Hansen Synne Jensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Elvira Herzog | Selma Panengstuen | ||
Nadine Bohi | Aurora Mikalsen | ||
Leila Wandeler | Emilie Woldvik | ||
Ana-Maria Crnogorcevic | Marthine Ostenstad | ||
Meriame Terchoun | Karina Saevik | ||
Coumba Sow | Justine Kielland | ||
Laia Balleste | Mathilde Harviken | ||
Sandrine Mauron | Celin Bizet | ||
Svenja Folmli | Elisabeth Terland | ||
Alayah Pilgrim | Synne Jensen | ||
Sydney Schertenleib | Lisa Naalsund | ||
Alisha Lehmann | Signe Gaupset |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Switzerland Women
Thành tích gần đây Norway Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại