![]() Bruno Vain 33 | |
![]() Tristan Koskor 45 | |
![]() Akaki Gvineria 51 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 25 | H T B T B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 23 | H T T B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 11 | 22 | T B T B H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 11 | 22 | T T T T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | T B T B T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -8 | 13 | B T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | H B B T B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -10 | 10 | B T B T H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -18 | 7 | B B T B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -25 | 7 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại