![]() Sten Jakob Viidas 25 | |
![]() (Pen) Ahmed Adebayo 36 | |
![]() Mattis Karis (Thay: Giacomo Uggeri) 63 | |
![]() Pierre Landry Kabore 70 | |
![]() Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Sten Viidas) 70 | |
![]() Mait Vaino (Thay: Rasmus Kallas) 80 | |
![]() Akaki Gvineria (Thay: Herman Pedmanson) 84 | |
![]() Josue Doke (Thay: Pierre Landry Kabore) 87 |
Thống kê trận đấu Tammeka vs Narva Trans
số liệu thống kê

Tammeka

Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 25 | T H T B T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 11 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 20 | T H T T B |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T T T T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 2 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | B H B B T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -14 | 7 | B B B T B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -23 | 7 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại