Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Tammeka vs Narva Trans hôm nay 13-04-2025

Giải VĐQG Estonia - CN, 13/4

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

1 : 2

Narva Trans

Narva Trans

Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 13/04/2025
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sten Jakob Viidas
25
(Pen) Ahmed Adebayo
36
Mattis Karis (Thay: Giacomo Uggeri)
63
Pierre Landry Kabore
70
Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Sten Viidas)
70
Mait Vaino (Thay: Rasmus Kallas)
80
Akaki Gvineria (Thay: Herman Pedmanson)
84
Josue Doke (Thay: Pierre Landry Kabore)
87

Thống kê trận đấu Tammeka vs Narva Trans

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
Narva Trans
Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
05/05 - 2021
13/07 - 2021
16/10 - 2021
Cúp quốc gia Estonia
09/03 - 2022
VĐQG Estonia
12/03 - 2022
29/06 - 2022
03/09 - 2022
30/10 - 2022
28/04 - 2023
11/06 - 2023
15/09 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
27/05 - 2024
31/08 - 2024
03/11 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
3Flora TallinnFlora Tallinn106221320T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus10325011B H B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X