Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs FC Kuressaare hôm nay 18-08-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 18/8

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

5 : 1

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 4-0
CN, 18:30 18/08/2024
Vòng 24 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Pavel Marin
6
Danyl Mashchenko
12
Pavel Marin
16
Alex Tamm
39
Kaspar Paur (Thay: Nikita Komissarov)
46
Marlone Henry Joanny Foubert Jacquemin (Thay: Danyl Mashchenko)
46
Alex Tamm
50
Gleb Pevtsov (Thay: Andero Kivi)
54
Siim Aer (Thay: Karl Rudolf Oigus)
54
Kristofer Robin Grun (Thay: Artjom Jermatsenko)
54
Anton Volossatov (Thay: Oliver Rass)
57
Nikita Ivanov (Thay: Pavel Marin)
60
Guilherme Smith (Thay: Ivan Patrikejevs)
60
Gleb Pevtsov
65
Joosep Kobin (Thay: Marten Pajunurm)
72
Peeter Klein (Thay: Alex Matthias Tamm)
76

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
11/09 - 2021
02/03 - 2022
24/05 - 2022
03/07 - 2022
10/09 - 2022
23/04 - 2023
10/06 - 2023
27/08 - 2023
26/09 - 2023
02/03 - 2024
18/05 - 2024
18/08 - 2024
02/11 - 2024
12/04 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
15/06 - 2025
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1611232335T T T T B
2FCI LevadiaFCI Levadia1611232235T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1611141734T T B T T
4Narva TransNarva Trans1610151231T T T T B
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond169251229B H T B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus16637021B T H T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
8TammekaTammeka164111-1613B B T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare164111-1613T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev162113-397B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X