Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Nomme Kalju FC hôm nay 12-04-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 12/4

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

0 : 2

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 0-0
T7, 18:30 12/04/2025
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikita Ivanov
53
Ivan Patrikejevs (Thay: Oleksandr Musolitin)
68
Kristjan Kask
69
Artjom Jermatsenko (Thay: Otto-Robert Lipp)
69
Andero Kivi (Thay: Andrei Smirnov)
69
Pavel Marin (Thay: Nikita Ivanov)
77
Mihhail Orlov (Thay: Jabir Ibrahim)
77
Uku Korre (Thay: Kristjan Kask)
90
Tiago Baptista (Thay: Danyl Mashchenko)
90

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
11/09 - 2021
02/03 - 2022
24/05 - 2022
03/07 - 2022
10/09 - 2022
23/04 - 2023
10/06 - 2023
27/08 - 2023
26/09 - 2023
02/03 - 2024
18/05 - 2024
18/08 - 2024
02/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
3Flora TallinnFlora Tallinn106221320T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus10325011B H B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X