Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Nomme Kalju FC hôm nay 12-04-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 12/4

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

0 : 2

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 0-0
T7, 18:30 12/04/2025
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikita Ivanov
53
Ivan Patrikejevs (Thay: Oleksandr Musolitin)
68
Kristjan Kask
69
Artjom Jermatsenko (Thay: Otto-Robert Lipp)
69
Andero Kivi (Thay: Andrei Smirnov)
69
Pavel Marin (Thay: Nikita Ivanov)
77
Mihhail Orlov (Thay: Jabir Ibrahim)
77
Uku Korre (Thay: Kristjan Kask)
90
Tiago Baptista (Thay: Danyl Mashchenko)
90

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
11/09 - 2021
02/03 - 2022
24/05 - 2022
03/07 - 2022
10/09 - 2022
23/04 - 2023
10/06 - 2023
27/08 - 2023
26/09 - 2023
02/03 - 2024
18/05 - 2024
18/08 - 2024
02/11 - 2024
12/04 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
01/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
25/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
11/07 - 2025
05/07 - 2025
29/06 - 2025
17/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

Europa Conference League
31/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
18/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
10/07 - 2025
VĐQG Estonia
07/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2217233753T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus21669-224B H H B H
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare225215-2117H B B T B
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool214413-2116B H B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X