Đá phạt cho Volos ở phần sân nhà.
![]() Juan Pablo Anor Acosta (Kiến tạo: Franco Ferrari) 12 | |
![]() Nacho Gil 42 | |
![]() Hjoertur Hermannsson 42 | |
![]() Maximiliano Comba 45 | |
![]() Franco Ferrari 55 | |
![]() Ioannis Kosti 56 | |
![]() Guillermo Balzi 56 | |
![]() Joeri de Kamps 61 | |
![]() Benjamin Verbic (Thay: Alen Ozbolt) 62 | |
![]() Lamarana Jallow (Thay: Ioannis Kosti) 62 | |
![]() Konstantinos Verris (Thay: Panagiotis Simelidis) 62 | |
![]() Lucas Bernadou (Thay: Joeri de Kamps) 64 | |
![]() Jasin Assehnoun (Thay: Franco Ferrari) 64 | |
![]() Anastasios Tsokanis (Thay: Maximiliano Comba) 72 | |
![]() Fabricio Pedrozo (Thay: Guillermo Balzi) 72 | |
![]() Simon Skrabb (Thay: Nacho Gil) 76 | |
![]() Stefanos Katsikas (Thay: Georgios Mygas) 76 | |
![]() Jose Romo (Thay: Zini) 83 | |
![]() Joel Abu Hanna 90+2' |
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Levadiakos


Diễn biến NFC Volos vs Levadiakos
Liệu Levadiakos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Volos không?
Levadiakos thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Volos.
Volos có một quả phát bóng lên.
Athanasios Tzilos trao cho Levadiakos một quả phát bóng lên.
Trận đấu đã bị tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Marios Siampanis bị chấn thương.

Joel Abu Hanna (Levadiakos) nhận thẻ vàng.
Volos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Levadiakos được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Volos ở phần sân nhà.
Athanasios Tzilos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Levadiakos ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Volos ở phần sân nhà.
Ném biên cho Volos.
Tại Volos, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Athanasios Tzilos trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội khách thay Zini bằng Jose Rafael Romo Perez.
Liệu Volos có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Levadiakos không?
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Levadiakos ở phần sân của Volos.
Jasin Assehnoun có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Volos.
Athanasios Tzilos ra hiệu cho một quả ném biên của Levadiakos ở phần sân của Volos.
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Levadiakos
NFC Volos (5-4-1): Marios Siampanis (1), Georgios Mygas (22), Daniel Sundgren (2), Alexios Kalogeropoulos (5), Hjortur Hermannsson (30), Franco Ferrari (26), Nacho Gil (18), Maximiliano Gabriel Comba (20), Joeri De Kamps (8), Lazaros Lamprou (23), Juanpi Anor (10)
Levadiakos (4-2-3-1): Lucas Nunes (88), Triantafyllos Tsapras (6), Panagiotis Liagas (24), Joel Abu Hanna (4), Marios Vichos (3), Ioannis Costi (18), Enis Cokaj (23), Guillermo Balzi (11), Panagiotis Symelidis (31), Zini (90), Alen Ozbolt (21)


Thay người | |||
64’ | Joeri de Kamps Lucas Bernadou | 62’ | Alen Ozbolt Benjamin Verbič |
64’ | Franco Ferrari Jasin Assehnoun | 62’ | Ioannis Kosti Lamarana Jallow |
72’ | Maximiliano Comba Anastasios Tsokanis | 62’ | Panagiotis Simelidis Konstantinos Verris |
76’ | Georgios Mygas Stefanos Katsikas | 72’ | Guillermo Balzi Fabricio Gabriel Pedrozo |
76’ | Nacho Gil Simon Skrabb | 83’ | Zini Jose Rafael Romo Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Symeon Papadopoulos | Athanasios Garavelis | ||
Stefanos Katsikas | Benjamin Verbič | ||
Kyriakos Aslanidis | Konstantinos Plegas | ||
Nemanja Miletic | Jose Rafael Romo Perez | ||
Anastasios Tsokanis | Fabricio Gabriel Pedrozo | ||
Simon Skrabb | Giannis Gianniotas | ||
Lucas Bernadou | Lamarana Jallow | ||
Jasin Assehnoun | Konstantinos Verris | ||
Mark Koszta | Maximiliano Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NFC Volos
Thành tích gần đây Levadiakos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 8 | 31 | H T T T H |
2 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 0 | 27 | B B T T T |
3 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 22 | H T B B H |
4 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -7 | 18 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 9 | 11 | 11 | 2 | 38 | T T B T H |
2 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -3 | 38 | B H T H B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -16 | 33 | H H T T T |
4 | 31 | 9 | 6 | 16 | -21 | 33 | H B T H B | |
5 | 31 | 6 | 10 | 15 | -18 | 28 | H T B B T | |
6 | ![]() | 31 | 3 | 8 | 20 | -35 | 17 | H B B B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 21 | 6 | 3 | 33 | 69 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 8 | 6 | 10 | 56 | H B T T B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 26 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 22 | 53 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại