Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Konstantinos Plegas bị chấn thương.
![]() Alexandros Maskanakis (Thay: Juan Salazar) 35 | |
![]() Alexandros Maskanakis (Thay: Juan Camilo Salazar) 36 | |
![]() Alen Ozbolt (Kiến tạo: Ioannis Kosti) 41 | |
![]() Panagiotis Deligiannidis (Thay: Paschalis Staikos) 64 | |
![]() Angelos Liasos (Thay: Mohammed Al-Rashdi) 64 | |
![]() Rodrigo Erramuspe (Thay: Panagiotis Liagas) 64 | |
![]() Benjamin Verbic (Thay: Panagiotis Simelidis) 65 | |
![]() Jose Romo (Thay: Alen Ozbolt) 76 | |
![]() Maximiliano Moreira (Thay: Zini) 77 | |
![]() Georgios Marinos (Thay: Marios Sofianos) 82 | |
![]() Apostolos Savidis (Thay: Athanasios Koutsogoulas) 82 | |
![]() Konstantinos Verris (Thay: Aviv Avraham) 82 | |
![]() Joel Abu Hanna 90+4' |
Thống kê trận đấu Panserraikos FC vs Levadiakos

Diễn biến Panserraikos FC vs Levadiakos
Đá phạt cho Levadiakos ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Panserraikos FC.

Joel Abu Hanna (Levadiakos) nhận thẻ vàng.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Serres.
Benjamin Verbic của Levadiakos bứt phá tại sân Serres. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Levadiakos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Panserraikos FC tại sân Serres.
Tại Serres, Levadiakos tấn công qua Rodrigo Erramuspe. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Phạt góc cho Levadiakos.
Levadiakos được hưởng một quả phạt góc do Christos Vergetis trao.
Panserraikos FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Levadiakos tại Sân vận động Serres.
Christos Vergetis chỉ định một quả ném biên cho Levadiakos ở phần sân của Panserraikos FC.
Ném biên cho Levadiakos ở phần sân nhà.
Christos Vergetis trao cho Levadiakos một quả phát bóng lên.
Alexandros Maskanakis của Panserraikos FC tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Christos Vergetis chỉ định một quả đá phạt cho Panserraikos FC ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Panserraikos FC.
Đá phạt cho Levadiakos ở phần sân nhà.
Panserraikos FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Panserraikos FC vs Levadiakos
Panserraikos FC (4-2-3-1): Alexandros Tsompanidis (20), Athanasios Koutsogoulas (2), Emil Bergstrom (31), Andreas Karamanolis (47), Jason Davidson (91), Paschalis Staikos (26), Jeremy Gelin (25), Marios Sofianos (21), Mohammed Al-Rashdi (39), Juan Camilo Salazar (77), Jefte Betancor (10)
Levadiakos (4-4-1-1): Ramiro Macagno (12), Triantafyllos Tsapras (6), Panagiotis Liagas (24), Joel Abu Hanna (4), Marios Vichos (3), Panagiotis Symelidis (31), Aviv Avraham (51), Konstantinos Plegas (8), Zini (90), Ioannis Costi (18), Alen Ozbolt (21)

Thay người | |||
35’ | Juan Salazar Alexandros Maskanakis | 64’ | Panagiotis Liagas Rodrigo Erramuspe |
64’ | Mohammed Al-Rashdi Angelos Liasos | 65’ | Panagiotis Simelidis Benjamin Verbič |
64’ | Paschalis Staikos Panagiotis Deligiannidis | 76’ | Alen Ozbolt Jose Rafael Romo Perez |
82’ | Marios Sofianos Georgios Marinos | 77’ | Zini Maximiliano Moreira |
82’ | Athanasios Koutsogoulas Apostolos Savidis | 82’ | Aviv Avraham Konstantinos Verris |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgios Marinos | Athanasios Garavelis | ||
Karim Hamed | Rodrigo Erramuspe | ||
Alexandros Salvanos | Benjamin Verbič | ||
Alexandros Maskanakis | Jose Rafael Romo Perez | ||
Angelos Liasos | Fabricio Gabriel Pedrozo | ||
Panagiotis Deligiannidis | Lamarana Jallow | ||
Viktoras Sakalidis | Paschalis Kassos | ||
Apostolos Savidis | Konstantinos Verris | ||
Asterios Konstantinidis | Maximiliano Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panserraikos FC
Thành tích gần đây Levadiakos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 6 | 47 | H T T B T |
2 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -5 | 43 | H B H B T |
3 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -13 | 39 | T T B T T |
4 | 35 | 10 | 7 | 18 | -20 | 37 | B T B H B | |
5 | 34 | 6 | 12 | 16 | -21 | 30 | B T H B H | |
6 | ![]() | 35 | 4 | 9 | 22 | -38 | 21 | B H B T B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại