Thẻ vàng cho Antoni Sarcevic.
![]() Jack Shepherd 17 | |
![]() Romoney Crichlow-Noble (Thay: Bobby Pointon) 25 | |
![]() Josh Martin (Thay: Joe Thomas) 46 | |
![]() Geoffroy Bony (Thay: David Ajiboye) 66 | |
![]() Jamie Walker (Thay: Michael Mellon) 76 | |
![]() Michael Spellman (Thay: Bobby Kamwa) 86 | |
![]() Callum Johnson (Thay: Omotayo Adaramola) 86 | |
![]() Kyle Jameson (Thay: Cameron Evans) 87 | |
![]() Keenan Patten (Thay: James Clarke) 90 | |
![]() Tommy Leigh 90+1' | |
![]() Sam Walker 90+6' | |
![]() Antoni Sarcevic 90+8' |
Thống kê trận đấu Newport County vs Bradford City


Diễn biến Newport County vs Bradford City

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

Thẻ vàng cho Sam Walker.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi Keenan Patten.

Thẻ vàng cho Tommy Leigh.
Cameron Evans rời sân và được thay thế bởi Kyle Jameson.
Omotayo Adaramola rời sân và được thay thế bởi Callum Johnson.
Bobby Kamwa rời sân và được thay thế bởi Michael Spellman.
Michael Mellon rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
David Ajiboye rời sân và được thay thế bởi Geoffroy Bony.
Joe Thomas rời sân và được thay thế bởi Josh Martin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bobby Pointon rời sân và được thay thế bởi Romoney Crichlow-Noble.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jack Shepherd nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Newport County vs Bradford City
Newport County (3-4-3): Nick Townsend (1), Cameron Evans (26), James Clarke (5), Matthew Baker (4), Joe Thomas (12), Shane McLoughlin (19), Cameron Antwi (11), Anthony Driscoll-Glennon (3), David Ajiboye (44), Courtney Baker-Richardson (9), Bobby Kamwa (7)
Bradford City (3-4-3): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Paul Huntington (20), Jack Shepherd (24), Brad Halliday (2), Antoni Sarcevic (10), Richard Smallwood (6), Tayo Adaramola (45), Tommy Leigh (37), Michael Mellon (26), Bobby Pointon (23)


Thay người | |||
46’ | Joe Thomas Josh Martin | 25’ | Bobby Pointon Romoney Crichlow |
66’ | David Ajiboye Geoffroy Bony | 76’ | Michael Mellon Jamie Walker |
86’ | Bobby Kamwa Michael Spellman | 86’ | Omotayo Adaramola Callum Johnson |
87’ | Cameron Evans Kyle Jameson | ||
90’ | James Clarke Keenan Pattern |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Webb | Joe Hilton | ||
Geoffroy Bony | George Lapslie | ||
Kyle Jameson | Jamie Walker | ||
Jaden Warner | Brandon Khela | ||
Keenan Pattern | Callum Johnson | ||
Michael Spellman | Romoney Crichlow | ||
Josh Martin | Alex Pattison |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại