Netherlands U21 kiểm soát bóng nhiều hơn, nhưng vẫn để thua trận đấu.
![]() (og) Oliver Provstgaard 19 | |
![]() William Osula (Kiến tạo: Oliver Soerensen) 35 | |
![]() William Osula (Kiến tạo: Oscar Fraulo) 47 | |
![]() Mathias Kvistgaarden (Thay: Isak Jensen) 59 | |
![]() Mathias Kvistgaarden (Thay: Isak Steiner Jensen) 60 | |
![]() Tochi Chukwuani (Thay: Oscar Fraulo) 60 | |
![]() William Boeving (Thay: Oliver Soerensen) 60 | |
![]() Clement Bischoff 60 | |
![]() Million Manhoef (Thay: Ernest Poku) 66 | |
![]() Thom van Bergen (Thay: Noah Ohio) 66 | |
![]() Antoni Milambo (Thay: Luciano Valente) 66 | |
![]() Conrad Harder (Thay: William Osula) 72 | |
![]() Victor Bak (Thay: Elias Jelert) 80 | |
![]() Bjorn Meijer (Thay: Ian Maatsen) 82 | |
![]() Myron van Brederode (Thay: Ruben van Bommel) 85 | |
![]() Kenneth Taylor 90 |
Thống kê trận đấu Netherlands U21 vs Denmark U21


Diễn biến Netherlands U21 vs Denmark U21
Denmark U21 giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thống kê kiểm soát bóng: Netherlands U21: 62%, Denmark U21: 38%.
Conrad Harder giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Oliver Provstgaard từ Denmark U21 cắt bóng một đường chuyền hướng về khung thành.
U21 Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ryan Flamingo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
U21 Đan Mạch đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jorrel Hato có thể khiến đội mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.
Kiểm soát bóng: U21 Hà Lan: 62%, U21 Đan Mạch: 38%.
U21 Hà Lan đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Conrad Harder bị phạt vì đẩy Jorrel Hato.
Andreas Jungdal của U21 Đan Mạch cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Robin Roefs giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Devyne Rensch thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Conrad Harder chiến thắng trong pha không chiến với Ryan Flamingo.
Phát bóng lên cho đội U21 Đan Mạch.
Million Manhoef không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Đội U21 Hà Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội U21 Hà Lan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Netherlands U21 vs Denmark U21
Netherlands U21 (4-3-3): Robin Roefs (16), Devyne Rensch (2), Ryan Flamingo (3), Jorrel Hato (4), Ian Maatsen (5), Anass Salah-Eddine (8), Luciano Valente (22), Kenneth Taylor (10), Ernest Poku (17), Noah Ohio (9), Ruben van Bommel (11)
Denmark U21 (4-3-3): Andreas Jungdal (1), Anton Gaaei (2), Lucas Hey (14), Oliver Provstgaard (4), Elias Jelert (19), Oscar Fraulo (18), Noah Nartey (17), Oliver Sorensen (6), Isak Jensen (7), William Osula (9), Clement Bischoff (20)


Thay người | |||
66’ | Ernest Poku Million Manhoef | 60’ | Oscar Fraulo Tochi Chukwuani |
66’ | Noah Ohio Thom Van Bergen | 60’ | Oliver Soerensen William Bøving |
66’ | Luciano Valente Antoni Milambo | 60’ | Isak Steiner Jensen Mathias Kvistgaarden |
82’ | Ian Maatsen Bjorn Meijer | 72’ | William Osula Conrad Harder |
85’ | Ruben van Bommel Myron van Brederode | 80’ | Elias Jelert Victor Bak |
Cầu thủ dự bị | |||
Dani van den Heuvel | William Lykke | ||
Calvin Raatsie | Theo Sander | ||
Youri Regeer | Thomas Kristensen | ||
Million Manhoef | Tochi Chukwuani | ||
Neraysho Kasanwirjo | William Bøving | ||
Rav van den Berg | Conrad Harder | ||
Wouter Goes | Mathias Kvistgaarden | ||
Bjorn Meijer | Thomas Jorgensen | ||
Ezechiel Banzuzi | Victor Bak | ||
Thom Van Bergen | Oscar Højlund | ||
Antoni Milambo | Sebastian Otoa | ||
Myron van Brederode | Aske Adelgaard |
Nhận định Netherlands U21 vs Denmark U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Netherlands U21
Thành tích gần đây Denmark U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại