Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Luuk de Jong 52 | |
![]() Vito van Crooij 57 | |
![]() Luuk de Jong 64 | |
![]() Basar Onal (Thay: Sontje Hansen) 65 | |
![]() Bryan Linssen (Thay: Koki Ogawa) 65 | |
![]() Sami Ouaissa 66 | |
![]() Ismael Saibari (Kiến tạo: Mauro Junior) 73 | |
![]() Johan Bakayoko (Kiến tạo: Mauro Junior) 76 | |
![]() Guus Til (Thay: Ismael Saibari) 77 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Johan Bakayoko) 78 | |
![]() Rick Karsdorp (Thay: Richard Ledezma) 82 | |
![]() Kento Shiogai (Thay: Sami Ouaissa) 84 | |
![]() Kento Shiogai 90 | |
![]() Esmir Bajraktarevic (Thay: Luuk de Jong) 90 | |
![]() Bram Nuytinck (Thay: Mees Hoedemakers) 90 | |
![]() Bryan Linssen (Kiến tạo: Vito van Crooij) 90+5' |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs PSV


Diễn biến NEC Nijmegen vs PSV
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 36%, PSV Eindhoven: 64%.
Số khán giả hôm nay là 12650.
Walter Benitez có thể khiến đội mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.
Bryan Linssen đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Vito van Crooij đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bryan Linssen từ NEC Nijmegen đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Bryan Linssen
Vito van Crooij từ NEC Nijmegen thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Joey Veerman từ PSV Eindhoven chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
NEC Nijmegen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Philippe Sandler giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Kento Shiogai từ NEC Nijmegen đã đi quá xa khi kéo ngã Jerdy Schouten
Calvin Verdonk thành công trong việc chặn cú sút
Cú sút của Esmir Bajraktarevic bị chặn lại.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Robin Roefs thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Couhaib Driouech lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó
Nỗ lực tốt của Couhaib Driouech khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá
Joey Veerman tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Jerdy Schouten giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho NEC Nijmegen.
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs PSV
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Philippe Sandler (3), Ivan Marquez (4), Calvin Verdonk (24), Dirk Wanner Proper (71), Mees Hoedemakers (6), Sami Ouaissa (25), Vito Van Crooij (32), Sontje Hansen (10), Koki Ogawa (18)
PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Armando Obispo (4), Mauro Júnior (17), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (11), Ismael Saibari (34), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9)


Thay người | |||
65’ | Sontje Hansen Basar Onal | 77’ | Ismael Saibari Guus Til |
65’ | Koki Ogawa Bryan Linssen | 78’ | Johan Bakayoko Couhaib Driouech |
84’ | Sami Ouaissa Kento Shiogai | 82’ | Richard Ledezma Rick Karsdorp |
90’ | Mees Hoedemakers Bram Nuytinck | 90’ | Luuk de Jong Esmir Bajraktarevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Stijn Van Gassel | Guus Til | ||
Rijk Janse | Joël Drommel | ||
Basar Onal | Niek Schiks | ||
Bram Nuytinck | Wessel Kuhn | ||
Elefterois Lyratzis | Adamo Nagalo | ||
Argyris Darelas | Esmir Bajraktarevic | ||
Lars Olden Larsen | Isaac Babadi | ||
Lasse Schone | Couhaib Driouech | ||
Kento Shiogai | Rick Karsdorp | ||
Bryan Linssen | Tygo Land |
Tình hình lực lượng | |||
Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | |||
Malik Tillman Chấn thương mắt cá | |||
Noa Lang Không xác định | |||
Ricardo Pepi Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại