Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Brayann Pereira từ NEC Nijmegen phạm lỗi với Joey Pelupessy.
![]() Marvin Peersman 5 | |
![]() (Pen) Koki Ogawa 6 | |
![]() Koki Ogawa (Kiến tạo: Vito van Crooij) 26 | |
![]() Sontje Hansen (Kiến tạo: Vito van Crooij) 32 | |
![]() Jorg Schreuders 36 | |
![]() Luciano Valente 43 | |
![]() Stije Resink (Thay: Tika de Jonge) 46 | |
![]() Thomas Ouwejan (Thay: Philippe Sandler) 46 | |
![]() Vito van Crooij (Kiến tạo: Koki Ogawa) 52 | |
![]() Basar Onal (Thay: Sontje Hansen) 61 | |
![]() Sami Ouaissa (Thay: Vito van Crooij) 66 | |
![]() Joey Pelupessy (Thay: Jorg Schreuders) 67 | |
![]() Romano Postema (Thay: Thom van Bergen) 68 | |
![]() Calvin Verdonk 69 | |
![]() Sami Ouaissa (Kiến tạo: Basar Onal) 74 | |
![]() Thijs Oosting (Thay: Brynjolfur Andersen Willumsson) 75 | |
![]() Kento Shiogai (Thay: Koki Ogawa) 79 | |
![]() Argyris Darelas (Thay: Roberto Gonzalez) 79 | |
![]() Rui Mendes (Thay: Luciano Valente) 82 | |
![]() (Pen) Thomas Ouwejan 86 |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs FC Groningen


Diễn biến NEC Nijmegen vs FC Groningen
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leandro Bacuna thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
V À A A O O O - Thomas Ouwejan từ NEC Nijmegen thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân trái! Etienne Vaessen suýt chút nữa đã cản phá được cơ hội này.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao quả phạt đền cho NEC Nijmegen!
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 58%, FC Groningen: 42%.
VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho NEC Nijmegen.
PENALTY! - Joey Pelupessy để bóng chạm tay trong vòng cấm! Joey Pelupessy phản đối mạnh mẽ nhưng trọng tài không quan tâm.
NEC Nijmegen với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
NEC Nijmegen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Luciano Valente rời sân để nhường chỗ cho Rui Mendes trong một sự thay đổi chiến thuật.
Marco Rente giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Thijs Oosting từ FC Groningen đã đi hơi xa khi kéo ngã Kodai Sano.
NEC Nijmegen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
NEC Nijmegen đang kiểm soát bóng.
NEC Nijmegen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: NEC Nijmegen: 58%, FC Groningen: 42%.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Roberto Gonzalez rời sân để nhường chỗ cho Argyris Darelas trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs FC Groningen
NEC Nijmegen (4-3-1-2): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Ivan Marquez (4), Philippe Sandler (3), Calvin Verdonk (24), Rober González (7), Mees Hoedemakers (6), Kodai Sano (23), Vito Van Crooij (32), Sontje Hansen (10), Koki Ogawa (18)
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Marvin Peersman (43), Wouter Prins (2), Johan Hove (8), Tika De Jonge (18), Luciano Valente (10), Jorg Schreuders (14), Brynjolfur Willumsson Andersen (9), Thom Van Bergen (26)


Thay người | |||
46’ | Philippe Sandler Thomas Ouwejan | 46’ | Tika de Jonge Stije Resink |
61’ | Sontje Hansen Basar Onal | 67’ | Jorg Schreuders Joey Pelupessy |
66’ | Vito van Crooij Sami Ouaissa | 68’ | Thom van Bergen Romano Postema |
79’ | Roberto Gonzalez Argyris Darelas | 75’ | Brynjolfur Andersen Willumsson Thijs Oosting |
79’ | Koki Ogawa Kento Shiogai | 82’ | Luciano Valente Rui Mendes |
Cầu thủ dự bị | |||
Stijn Van Gassel | Dirk Baron | ||
Thomas Ouwejan | Maxim Mariani | ||
Rijk Janse | Sven Bouland | ||
Basar Onal | Noam Emeran | ||
Elefterois Lyratzis | Stije Resink | ||
Argyris Darelas | Joey Pelupessy | ||
Lasse Schone | Rui Mendes | ||
Sami Ouaissa | Thijs Oosting | ||
Kento Shiogai | Hidde Jurjus | ||
Finn Stam | |||
Romano Postema | |||
Thijmen Blokzijl |
Tình hình lực lượng | |||
Dirk Wanner Proper Chấn thương vai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại