Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng FC Groningen đã kịp giành chiến thắng.
![]() Wouter Prins (Kiến tạo: Mats Seuntjens) 2 | |
![]() Thom van Bergen (Kiến tạo: Luciano Valente) 31 | |
![]() Tika de Jonge 53 | |
![]() Thijmen Blokzijl 58 | |
![]() Leandro Bacuna (Thay: Mats Seuntjens) 62 | |
![]() Vito van Crooij (Kiến tạo: Calvin Verdonk) 66 | |
![]() Basar Onal (Thay: Mees Hoedemakers) 72 | |
![]() Finn Stam (Thay: Dave Kwakman) 78 | |
![]() Lasse Schoene (Thay: Brayann Pereira) 83 | |
![]() Kento Shiogai (Thay: Ivan Marquez) 83 | |
![]() Jorg Schreuders (Thay: Thom van Bergen) 88 | |
![]() Romano Postema (Thay: Luciano Valente) 88 | |
![]() Bram Nuytinck (Thay: Sami Ouaissa) 90 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs NEC Nijmegen


Diễn biến FC Groningen vs NEC Nijmegen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số lượng khán giả hôm nay là 22116.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 33%, NEC Nijmegen: 67%.
Hjalmar Ekdal giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leandro Bacuna giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Romano Postema thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Robin Roefs giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho FC Groningen.
Basar Onal từ NEC Nijmegen thực hiện cú sút chệch mục tiêu.
Hjalmar Ekdal giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lasse Schoene thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Nỗ lực tốt từ Kento Shiogai khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Romano Postema từ FC Groningen cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lasse Schoene thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Etienne Vaessen từ FC Groningen cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Hjalmar Ekdal từ FC Groningen cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tika de Jonge từ FC Groningen cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
NEC Nijmegen đang gia tăng áp lực và có vẻ như sẽ ghi bàn bất cứ lúc nào.
Đội hình xuất phát FC Groningen vs NEC Nijmegen
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Hjalmar Ekdal (4), Thijmen Blokzijl (3), Wouter Prins (2), Stije Resink (6), Tika De Jonge (18), Luciano Valente (10), Dave Kwakman (16), Mats Seuntjens (20), Thom Van Bergen (26)
NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Philippe Sandler (3), Ivan Marquez (4), Calvin Verdonk (24), Dirk Wanner Proper (71), Mees Hoedemakers (6), Sami Ouaissa (25), Vito Van Crooij (32), Sontje Hansen (10), Koki Ogawa (18)


Thay người | |||
62’ | Mats Seuntjens Leandro Bacuna | 72’ | Mees Hoedemakers Basar Onal |
78’ | Dave Kwakman Finn Stam | 83’ | Brayann Pereira Lasse Schone |
88’ | Thom van Bergen Jorg Schreuders | 83’ | Ivan Marquez Kento Shiogai |
88’ | Luciano Valente Romano Postema | 90’ | Sami Ouaissa Bram Nuytinck |
Cầu thủ dự bị | |||
Thijs Oosting | Stijn Van Gassel | ||
Leandro Bacuna | Rijk Janse | ||
Johan Hove | Bram Nuytinck | ||
Hidde Jurjus | Elefterois Lyratzis | ||
Dirk Baron | Argyris Darelas | ||
Jasper Meijster | Lasse Schone | ||
Finn Stam | Kento Shiogai | ||
Maxim Mariani | Basar Onal | ||
Jorg Schreuders | Lars Olden Larsen | ||
Noam Emeran | Bryan Linssen | ||
Rui Mendes | |||
Romano Postema |
Tình hình lực lượng | |||
Kodai Sano Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại