Thứ Sáu, 02/05/2025
Scott McTominay (Kiến tạo: Romelu Lukaku)
18
Romelu Lukaku
42
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Mathias Olivera)
56
Lorenzo Colombo (Thay: Jacopo Fazzini)
60
Scott McTominay (Kiến tạo: Romelu Lukaku)
61
Rafa Marin (Thay: Juan Jesus)
72
Tyronne Ebuehi (Thay: Mattia Viti)
72
Leonardo Spinazzola (Thay: Pasquale Mazzocchi)
75
Philip Billing (Thay: Billy Gilmour)
82
Cyril Ngonge (Thay: Romelu Lukaku)
82
Viktor Kovalenko (Thay: Liam Henderson)
82
Junior Sambia (Thay: Liberato Cacace)
82
Giacomo Raspadori (Thay: Matteo Politano)
82
Saba Goglichidze
87

Thống kê trận đấu Napoli vs Empoli

số liệu thống kê
Napoli
Napoli
Empoli
Empoli
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 18
1 Việt vị 0
7 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Napoli vs Empoli

Tất cả (245)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 63%, Empoli: 37%.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sebastiano Esposito của Empoli đá ngã Mathias Olivera.

90+3'

Philip Billing giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Viktor Kovalenko.

90+3'

Phạt góc cho SSC Napoli.

90+2'

Một cơ hội xuất hiện cho Alberto Grassi từ Empoli nhưng cú đánh đầu của anh ta đã đi chệch hướng.

90+2'

Đường chuyền của Giuseppe Pezzella từ Empoli đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+1'

Lorenzo Colombo thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

90'

SSC Napoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: SSC Napoli: 63%, Empoli: 37%.

89'

Emmanuel Quartsin Gyasi của Empoli đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Cyril Ngonge.

89'

Tyronne Ebuehi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

88'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi David Neres của SSC Napoli đá ngã Tyronne Ebuehi.

87' Thẻ vàng cho Saba Goglichidze.

Thẻ vàng cho Saba Goglichidze.

87'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Saba Goglichidze của Empoli đá ngã David Neres.

87'

Amir Rrahmani giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Sebastiano Esposito.

86'

Scott McTominay từ SSC Napoli bị thổi phạt việt vị.

85'

SSC Napoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

84'

Leonardo Spinazzola của SSC Napoli đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Junior Sambia.

85'

Giacomo Raspadori từ SSC Napoli cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.

Đội hình xuất phát Napoli vs Empoli

Napoli (4-3-3): Alex Meret (1), Pasquale Mazzocchi (30), Amir Rrahmani (13), Juan Jesus (5), Mathías Olivera (17), Billy Gilmour (6), Stanislav Lobotka (68), Scott McTominay (8), Matteo Politano (21), Romelu Lukaku (11), David Neres (7)

Empoli (3-4-2-1): Devis Vásquez (23), Saba Goglichidze (2), Luca Marianucci (35), Mattia Viti (21), Emmanuel Gyasi (11), Alberto Grassi (5), Liam Henderson (6), Giuseppe Pezzella (3), Liberato Cacace (13), Sebastiano Esposito (99)

Napoli
Napoli
4-3-3
1
Alex Meret
30
Pasquale Mazzocchi
13
Amir Rrahmani
5
Juan Jesus
17
Mathías Olivera
6
Billy Gilmour
68
Stanislav Lobotka
8
Scott McTominay
21
Matteo Politano
11
Romelu Lukaku
7
David Neres
99
Sebastiano Esposito
13
Liberato Cacace
3
Giuseppe Pezzella
6
Liam Henderson
5
Alberto Grassi
11
Emmanuel Gyasi
21
Mattia Viti
35
Luca Marianucci
2
Saba Goglichidze
23
Devis Vásquez
Empoli
Empoli
3-4-2-1
Thay người
72’
Juan Jesus
Rafa Marín
60’
Jacopo Fazzini
Lorenzo Colombo
75’
Pasquale Mazzocchi
Leonardo Spinazzola
72’
Mattia Viti
Tyronne Ebuehi
82’
Billy Gilmour
Philip Billing
82’
Liberato Cacace
Junior Sambia
82’
Romelu Lukaku
Cyril Ngonge
82’
Liam Henderson
Viktor Kovalenko
82’
Matteo Politano
Giacomo Raspadori
Cầu thủ dự bị
Claudio Turi
Lorenzo Colombo
Simone Scuffet
Marco Silvestri
Rafa Marín
Jacopo Seghetti
Philip Billing
Federico Brancolini
Luis Hasa
Junior Sambia
Noah Okafor
Mattia De Sciglio
Giovanni Simeone
Tyronne Ebuehi
Cyril Ngonge
Lorenzo Tosto
Giacomo Raspadori
Viktor Kovalenko
Leonardo Spinazzola
Jacopo Bacci
Thomas Campaniello
Ismael Konate
Tình hình lực lượng

Giovanni Di Lorenzo

Kỷ luật

Ardian Ismajli

Chấn thương cơ

Alessandro Buongiorno

Chấn thương đùi

Saba Sazonov

Chấn thương đầu gối

André-Frank Zambo Anguissa

Kỷ luật

Jacopo Fazzini

Lorenzo Colombo

Youssef Maleh

Chấn thương đầu gối

Nicolas Haas

Chấn thương đầu gối

Tino Anjorin

Chấn thương đùi

Szymon Zurkowski

Chấn thương đầu gối

Christian Kouamé

Chấn thương đầu gối

Pietro Pellegri

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Antonio Conte

Roberto D'Aversa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
07/12 - 2014
01/05 - 2015
13/09 - 2015
31/01 - 2016
27/10 - 2016
19/03 - 2017
03/11 - 2018
04/04 - 2019
Coppa Italia
13/01 - 2021
Serie A
13/12 - 2021
H1: 0-0
24/04 - 2022
H1: 0-1
09/11 - 2022
H1: 0-0
26/02 - 2023
H1: 0-2
12/11 - 2023
H1: 0-0
20/04 - 2024
H1: 1-0
20/10 - 2024
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Napoli

Serie A
28/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 1-0
08/04 - 2025
H1: 0-1
31/03 - 2025
H1: 2-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 0-1
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Empoli

Serie A
27/04 - 2025
Coppa Italia
25/04 - 2025
H1: 1-1
Serie A
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 1-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
02/04 - 2025
H1: 0-2
Serie A
29/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-0
10/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3422842974T H T T T
2InterInter3421853971T H T B B
3AtalantaAtalanta3419873665B B T T H
4JuventusJuventus34161442062T H T B T
5BolognaBologna34161351561T H B T H
6AS RomaAS Roma3417981760T H H T T
7LazioLazio3417981260H T H T H
8FiorentinaFiorentina3417891959T H H T T
9AC MilanAC Milan34159101554B H T B T
10TorinoTorino34101311-143H H B T B
11Como 1907Como 19073411914-442H T T T T
12UdineseUdinese3411815-1241B B B B H
13GenoaGenoa3491213-1239B T H B B
14CagliariCagliari348917-1433T H B B T
15Hellas VeronaHellas Verona349520-3232H H H B B
16ParmaParma3461414-1332H H H T H
17LecceLecce346919-3227B H B B H
18VeneziaVenezia3441317-2125B H T H B
19EmpoliEmpoli3441317-2725H H B H B
20MonzaMonza342923-3415B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X